Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mr D I Y | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 20,61 T MYR | 33,9x | 2,72 | 2,20 MYR | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oriental | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 4,69 T MYR | 7,9x | 0,09 | 7,57 MYR | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
DXN Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,98 T MYR | 9,4x | 0,77 | 0,60 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bermaz Auto | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,61 T MYR | 8,2x | -0,69 | 2,21 MYR | -4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Padini | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 2,36 T MYR | 16,1x | -0,45 | 3,59 MYR | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lim Seong Hai Capital Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 611 Tr MYR | 8,9x | -0,29 | 0,87 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Focus Point Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 383,46 Tr MYR | 10,8x | -37,49 | 0,84 MYR | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Senheng New Retail Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 375 Tr MYR | 18x | -0,31 | 0,25 MYR | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bonia Corp | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 311,54 Tr MYR | 9,2x | -0,24 | 1,55 MYR | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beshom Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 265,47 Tr MYR | 25x | -2,65 | 0,88 MYR | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SSF Home Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 264 Tr MYR | 44,1x | 0,33 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tomei Consolidated | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 246,71 Tr MYR | 4,2x | 0,44 | 1,78 MYR | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Carlo Rino Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 213,50 Tr MYR | 11x | -0,58 | 0,26 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Betamek Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 191,25 Tr MYR | 10,7x | 0,37 | 0,42 MYR | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Radiant Globaltech | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 181,19 Tr MYR | 31,4x | -1,92 | 0,34 MYR | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Innature Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 158,82 Tr MYR | 17,4x | -0,42 | 0,23 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Teo Guan Lee Corp | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 106,08 Tr MYR | 9,4x | -1,34 | 1,25 MYR | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Esthetics Int | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 71,16 Tr MYR | -27,3x | -1,03 | 0,30 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MESB Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 69,98 Tr MYR | 7x | -0,31 | 0,50 MYR | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Hin Joo | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 55,10 Tr MYR | -18,2x | 0,07 | 0,14 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Federal International | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 48,57 Tr MYR | 39,4x | -0,45 | 0,35 MYR | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xox Networks Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 28,39 Tr MYR | -3,6x | -0,1 | 0,03 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |