Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MBM Resources | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 2 T MYR | 6,1x | -2,83 | 5,15 MYR | 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DRB Hicom | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,57 T MYR | -30,9x | 0,25 | 0,82 MYR | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pecca Group | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,12 T MYR | 19,4x | 1,02 | 1,56 MYR | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
APM Automotive | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 654,91 Tr MYR | 7,8x | 0,43 | 3,38 MYR | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wellcall Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 647,33 Tr MYR | 15,1x | -0,53 | 1,30 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Atlan | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 621,44 Tr MYR | 12,5x | 0,09 | 2,45 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Seng Fong Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 537,63 Tr MYR | 11,9x | 0,86 | 0,75 MYR | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tan Chong Motor | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 400,75 Tr MYR | -2,1x | 0,05 | 0,62 MYR | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -34,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New Hoong Fatt | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 314,15 Tr MYR | 8,3x | -0,42 | 1,90 MYR | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Feytech Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 269,82 Tr MYR | 8,8x | 0,33 MYR | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
MCE Holdings | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 211,23 Tr MYR | 7,9x | 0,38 | 1,50 MYR | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
EP Manufacturing | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 103,09 Tr MYR | 5,9x | -0,19 | 0,36 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Solid Automotive | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 70,12 Tr MYR | 10,5x | -0,13 | 0,14 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sapura Industrial Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 58,22 Tr MYR | 6,7x | 0,33 | 0,80 MYR | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ABM Fujiya | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 50,40 Tr MYR | -6,3x | -0,11 | 0,28 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GIIB Holdings Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,03 Tr MYR | -1,4x | 0 | 0,06 MYR | -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eversafe Rubber | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 32,48 Tr MYR | -4,6x | 0,01 | 0,14 MYR | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
SMISoration Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 29,09 Tr MYR | 39,2x | 16,94 | 0,69 MYR | 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Permaju Industries Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 19,57 Tr MYR | -1,1x | -0,2 | 0,010 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zen Tech International Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 15,69 Tr MYR | -1,4x | -0,03 | 0,010 MYR | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Joe Holding Bhd | Kuala Lumpur | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 13,77 Tr MYR | -1,3x | -0,03 | 0,05 MYR | 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |