Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Bank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,67 NT HUF | 8,7x | -0,5 | 6.847 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Commerzbank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,71 NT HUF | 8,8x | -1,99 | 6.488 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTP Bank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,95 NT HUF | 6x | -7,11 | 21.540 HUF | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MBH Bank Nyrt | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,45 NT HUF | 16,1x | -0,78 | 7.560 HUF | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MBH Jelzalogbank Nyrt | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,71 T HUF | 14,3x | 0,15 | 910 HUF | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |