Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Allianz SE | Budapest | Tài chính | Bảo Hiểm | 49,19 NT HUF | 12,9x | 0,8 | 126.800 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Muenchener Rueckversicherungs | Budapest | Tài chính | Bảo Hiểm | 28,10 NT HUF | 12,3x | 0,52 | 216.500 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Bank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 14,43 NT HUF | 13x | -0,41 | 7.552 HUF | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Commerzbank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,90 NT HUF | 10,4x | -2,41 | 7.640 HUF | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
OTP Bank | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 6,54 NT HUF | 6,6x | -7,92 | 23.770 HUF | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
MBH Bank Nyrt | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,35 NT HUF | 16,1x | -0,76 | 7.300 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vienna Insurance Wiener | Budapest | Tài chính | Bảo Hiểm | 1,68 NT HUF | 7,4x | -0,52 | 13.100 HUF | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MBH Jelzalogbank Nyrt | Budapest | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 101,31 T HUF | 14,8x | 0,15 | 936 HUF | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CIG Pannonia | Budapest | Tài chính | Bảo Hiểm | 40,12 T HUF | 10x | 0,27 | 427 HUF | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forras Vagyonkezelesi es Prf | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 11 T HUF | 2,2x | 1.750 HUF | 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Forras Vagyonkezelesi Befektetesi | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 9,80 T HUF | 2x | 1.960 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
NAP Nyrt | Budapest | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 9,74 T HUF | 1.160 HUF | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Amixa Holding Nyrt | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 5,30 T HUF | -49,3x | 418 HUF | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
OXO Technologies Hldng. | Budapest | Tài chính | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư | 5,19 T HUF | 2.607,84 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
STRT Holding Nyrt | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 4,09 T HUF | 920 HUF | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Navigator Investments Nyrt | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 3,74 T HUF | 85 HUF | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
AKKO Invest Nyrt | Budapest | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |