Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Tỷ Suất Cổ Tức (%) | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 12,7% | 2,67 NT ₫ | 10,5x | 0,5 | 102.000 ₫ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 12,1% | 1,23 NT ₫ | 7,8x | 41.250 ₫ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Tập Đoàn Hàng Tiêu Dùng | 11% | 11,95 NT ₫ | 7,4x | -0,44 | 36.200 ₫ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 7,1% | 1,34 NT ₫ | 5,7x | 0,06 | 26.700 ₫ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 7,1% | 2,95 NT ₫ | 6,3x | 0,12 | 70.700 ₫ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 6,1% | 2,34 NT ₫ | 6,7x | 0,04 | 40.850 ₫ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Y Tế | Dược Phẩm | 5,5% | 1,16 NT ₫ | 9,3x | -6,91 | 54.100 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -99,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 4% | 1,09 NT ₫ | 4,8x | 12.600 ₫ | 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 3,9% | 2,16 NT ₫ | 8,5x | 0,63 | 64.300 ₫ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |