Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ruida | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 50,7% | 6,96 T CN¥ | 20,1x | 0,48 | 16,01 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RemeGen | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 50,6% | 15,59 T CN¥ | -5,5x | 0,61 | 35,89 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Asieris Pharmaceuticals | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 50,3% | 4,39 T CN¥ | -11,5x | 0,63 | 7,85 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Holly Futures | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 47,8% | 2,84 T CN¥ | 123,8x | 1,59 | 11,37 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongxing Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 44,4% | 39,02 T CN¥ | 30x | 0,15 | 12,08 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Biokin Pharmaceutical | Thượng Hải | Y Tế | Dược Phẩm | 42,3% | 86,68 T CN¥ | 21,3x | 0,03 | 210,36 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Cvicse Middleware | Thượng Hải | 41,1% | 3,08 T CN¥ | 41,6x | 0,7 | 36,08 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Dizal Jiangsu Pharmaceutical | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 34,7% | 19,84 T CN¥ | -22,3x | -1,12 | 46,62 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Allist Pharmaceuticals Co | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 29,6% | 27,04 T CN¥ | 19,8x | 0,12 | 62,24 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beigene | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 18% | 10,83 T CN¥ | -0,3x | -1,62 | 163,66 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Innovita Biological Tech | Thượng Hải | Y Tế | Thiết Bị & Vật Tư Y Tế | 16,4% | 5,60 T CN¥ | 18x | 0,1 | 40,86 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mabwell Shanghai Bioscience | Thượng Hải | Y Tế | Nghiên Cứu Công Nghệ Sinh Học & Y Khoa | 6,7% | 9,72 T CN¥ | -8,8x | 0,7 | 23,86 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Genrix Biopharmaceutical | Thượng Hải | Y Tế | Dược Phẩm | 5,5% | 10,42 T CN¥ | -14,2x | -1,57 | 28,21 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,3% | Nâng Cấp lên Pro+ |