Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cisco Systems DRC | CBOE Canada | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 354,83 T CA$ | 26,7x | -0,86 | 30,91 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Evertz Technologies | Toronto | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 923,39 Tr CA$ | 15,9x | -1,09 | 12,16 CA$ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Blackline Safety | Toronto | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 622,77 Tr CA$ | -45,9x | -0,85 | 7,60 CA$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sangoma Technologies | Toronto | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 349,01 Tr CA$ | -24,4x | -0,41 | 9,18 CA$ | -11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vecima Networks Inc. | Toronto | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 314,63 Tr CA$ | 15,9x | 32,19 | 12,94 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baylin Technologies | Toronto | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 49,94 Tr CA$ | -3,1x | -0,32 | 0,33 CA$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gatekeeper Systems Inc | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 45,92 Tr CA$ | -1.184,9x | 11,47 | 0,49 CA$ | -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Critical Infra | CSE | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 32,52 Tr CA$ | 0,39 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Edgewater Wireless Systems Inc | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 18,97 Tr CA$ | -80x | -1,61 | 0,08 CA$ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
INEO Tech | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 11 Tr CA$ | -1x | -0,21 | 0,08 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lite Access Tech | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 8,29 Tr CA$ | -13,6x | -0,26 | 0,09 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advent Wireless | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 7,76 Tr CA$ | 22,4x | 0,15 | 0,65 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nuran Wireless Inc | CSE | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 4,51 Tr CA$ | -0,3x | -0,02 | 0,08 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Novra Technologies | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 2,34 Tr CA$ | -2,1x | 0 | 0,07 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JEMTEC | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 2,32 Tr CA$ | 21,3x | 0,13 | 0,83 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kure Tech | TSXV | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 728,57 N CA$ | -2,7x | 1,36 | 0,05 CA$ | 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |