Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,10 NT CA$ | 14,2x | 0,59 | 38,03 CA$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 485,04 T CA$ | 14x | 5,32 | 150,74 CA$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Goldman Sachs Group | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 282,28 T CA$ | 16,2x | 0,21 | 34,76 CA$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref 1st | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 14,3x | 0,83 | 26 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 14,3x | 0,83 | 179,47 CA$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Royal Bank of Canada Pref M | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 14,3x | 0,83 | 24,95 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref O | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 14,3x | 0,83 | 24,98 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC Pref N | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 14,3x | 25 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
RBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,16 T CA$ | 179,21 CA$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
BlackRock DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,29 T CA$ | 25,1x | 5,65 | 27,44 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Citigroup DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 216,42 T CA$ | 13,3x | 0,15 | 35,64 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz SE DRC | CBOE Canada | Tài chính | Bảo Hiểm | 211,55 T CA$ | 13,7x | 0,49 | 11,35 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 0,16 | 100,16 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank Pref E | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 25,03 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 24,40 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto-Dominion Bank 18 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 25,74 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto-Dominion Bank 16 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 0,16 | 26,64 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank Pref D | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,52 T CA$ | 10,4x | 0,16 | 25,18 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -3,62 | 75,37 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Brookfield Asset Managemnt 18 Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 19,85 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 32 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 24,50 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 42 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -4,05 | 21,95 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Pref K | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 12,65 CA$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 44 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 25,18 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Prf 34 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -4,05 | 22,65 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Pref A | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -4,05 | 24,99 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Mgmt 2 Cl A Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 12,73 CA$ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 28 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 18,47 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref R | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 19,25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 40 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 22,36 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Inc Pref 46 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -4,05 | 25,10 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Pref 26 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 19,13 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 38 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 20,30 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 36 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | -4,05 | 20,33 CA$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Pref M | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 19,87 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref C | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,83 T CA$ | 41,6x | 12,59 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 108,97 T CA$ | 14x | 0,48 | 26,41 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal Pref Y | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 108,97 T CA$ | 14x | 0,48 | 25,08 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 108,97 T CA$ | 14x | 0,48 | 150,91 CA$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nova Scotia | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 93,79 T CA$ | 15,2x | -0,77 | 75,30 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank of Commerce A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 90,30 T CA$ | 12,1x | 25,55 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank Pref Q | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 90,30 T CA$ | 12,1x | 0,56 | 24,97 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Canadian Imperial Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 90,30 T CA$ | 12,1x | 0,56 | 96,66 CA$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Manulife Financial | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 1,07 | 43,54 CA$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Manulife Finl Srs 2 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 20,73 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Finl Srs 3 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 20,13 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref L | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 1,07 | 24,47 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Fin Non Cum Cl 1 11 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 1,07 | 25,24 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial Pref 9 Class 1 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 25,18 CA$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref M | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,37 T CA$ | 16,4x | 23,74 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |