Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,12 NT CA$ | 14,5x | 0,61 | 38,70 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Goldman Sachs Group | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 288,51 T CA$ | 16,6x | 0,22 | 35,80 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref O | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 14,3x | 0,84 | 24,88 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 14,3x | 0,84 | 179,55 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 179,51 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Royal Bank of Canada Pref M | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 14,3x | 0,84 | 24,95 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref 1st | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 14,3x | 0,84 | 25,97 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC Pref N | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 253,27 T CA$ | 14,3x | 24,99 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BlackRock DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 228,08 T CA$ | 25,9x | 5,83 | 27,90 CA$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Citigroup DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 225,43 T CA$ | 13,8x | 0,16 | 37,04 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz SE DRC | CBOE Canada | Tài chính | Bảo Hiểm | 209,78 T CA$ | 13,7x | 0,49 | 11,37 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto-Dominion Bank 18 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 25,76 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto-Dominion Bank 16 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 0,16 | 26,70 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank Pref A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 24,46 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref D | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 0,16 | 25,15 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 0,16 | 101,69 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank Pref E | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,16 T CA$ | 10,6x | 25,02 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 38 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 20,40 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 28 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 18,60 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref A | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -4,19 | 25 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Inc Pref 46 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -4,19 | 25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Pref A 40 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 22,53 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 32 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 24,70 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Mgmt 2 Cl A Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 12,77 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref M | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 20,14 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Managemnt 18 Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 20,09 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 42 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -4,19 | 22,07 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Prf 34 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -4,19 | 22,90 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Pref R | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 19,60 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 44 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 25,09 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref C | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 12,64 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref K | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 12,80 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 36 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -4,19 | 20,49 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Pref 26 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | 19,39 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 133,58 T CA$ | 42,9x | -3,7 | 77,19 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Montreal | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,05 T CA$ | 14,3x | 5,51 | 153,87 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,05 T CA$ | 14,3x | 0,5 | 26,48 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,05 T CA$ | 14,3x | 0,5 | 153,80 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Montreal Pref Y | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 111,05 T CA$ | 14,3x | 0,5 | 25,04 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Nova Scotia | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 93,32 T CA$ | 15,1x | -0,77 | 74,92 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank of Commerce A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 91,45 T CA$ | 12,3x | 25,50 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 91,45 T CA$ | 12,3x | 0,57 | 97,89 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank Pref Q | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 91,45 T CA$ | 12,3x | 0,57 | 24,94 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial Pref Cl 1 Series 25 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 25,05 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref 9 Class 1 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 25,31 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Fin Non Cum Cl 1 11 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 1,04 | 25,41 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial Pref 3 Class 1 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 18,20 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref N | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 1,04 | 23,30 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 1,04 | 42,79 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Manulife Finl Srs 2 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,89 T CA$ | 16,2x | 20,65 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |