Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 937,03 T CA$ | 11,9x | 0,48 | 31,96 CA$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NEOE:BOFA | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 407,89 T CA$ | 0,68 | 20,02 CA$ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Goldman Sachs Group | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 245,33 T CA$ | 12,5x | 0,17 | 26,83 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref J | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 0,81 | 24,93 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref O | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 0,81 | 24,26 CA$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref 1st | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 0,81 | 25,43 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref M | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 0,81 | 24,45 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 163,28 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
RBC Pref N | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,70 T CA$ | 13,2x | 24,23 CA$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Royal Bank Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 230,67 T CA$ | 13,2x | 0,81 | 163,30 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BlackRock DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 195,04 T CA$ | 21,8x | 4,73 | 23,82 CA$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Citigroup DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 178,48 T CA$ | 10,7x | 0,12 | 28,82 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank Pref E | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | 24,51 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref D | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | -0,73 | 24,65 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto-Dominion Bank 16 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | -0,73 | 25,13 CA$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | -0,73 | 86,17 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto-Dominion Bank 18 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | 24,90 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,94 T CA$ | 18,2x | 23,57 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 38 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 18,45 CA$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 26 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 16,69 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Managemnt 18 Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 18,82 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 28 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 15,75 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref K | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 11,12 CA$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 44 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 24,91 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref R | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 16,62 CA$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref M | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 18,82 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 32 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 22,67 CA$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 40 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 20,57 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref C | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 11,12 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref A | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,47 | 23,65 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Mgmt 2 Cl A Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | 11,04 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Inc Pref 46 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,47 | 23,80 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Cl A 36 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,47 | 19,20 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,39 | 73,45 CA$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Brookfield Asset Management Pref A 42 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,47 | 19,25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Prf 34 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,81 T CA$ | 39,5x | -3,47 | 20,57 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TSX:BN | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 116,82 T CA$ | -3,39 | 70,81 CA$ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,84 T CA$ | 12,4x | 0,27 | 26,01 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal Pref Y | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,84 T CA$ | 12,4x | 0,27 | 24,71 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,84 T CA$ | 12,4x | 0,27 | 131,72 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Montreal | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,84 T CA$ | 12,4x | 0,68 | 131,73 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Nova Scotia | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,26 T CA$ | 13,3x | -0,66 | 67,65 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,63 T CA$ | 10,9x | 0,59 | 84,71 CA$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank of Commerce A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,63 T CA$ | 10,9x | 24,93 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank Pref Q | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,63 T CA$ | 10,9x | 0,59 | 24,74 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CIBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 76,71 T CA$ | 81,59 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Manulife Financial Pref 9 Class 1 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,05 T CA$ | 14,7x | 23,75 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref K | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,05 T CA$ | 14,7x | 1,52 | 23,35 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Fin Non Cum Cl 1 11 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,05 T CA$ | 14,7x | 1,52 | 23,65 CA$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial Pref L | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 72,05 T CA$ | 14,7x | 1,52 | 21,25 CA$ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |