Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,10 NT CA$ | 14,9x | 1,66 | 37,96 CA$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 480,46 T CA$ | 14,6x | 4,28 | 156,70 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Goldman Sachs Group | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 291,76 T CA$ | 16x | 0,31 | 35,76 CA$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref 1st | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 0,88 | 26,35 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 188,52 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Royal Bank of Canada Pref M | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 0,88 | 24,88 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC Pref N | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 24,96 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Royal Bank Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 0,88 | 188,50 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Royal Bank of Canada Pref O | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 265,89 T CA$ | 15x | 0,88 | 25,03 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BlackRock DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 242,88 T CA$ | 27,3x | 10,48 | 29,79 CA$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Citigroup DRC | CBOE Canada | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 238,34 T CA$ | 14,1x | 0,15 | 39,20 CA$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz SE DRC | CBOE Canada | Tài chính | Bảo Hiểm | 232,78 T CA$ | 14,4x | 0,47 | 12,26 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,30 T CA$ | 10,6x | 0,17 | 102,35 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto-Dominion Bank 18 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,30 T CA$ | 10,6x | 25,50 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,30 T CA$ | 10,6x | 25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto-Dominion Bank 16 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,30 T CA$ | 10,6x | 0,17 | 25,82 CA$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank Pref E | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,30 T CA$ | 10,6x | 25 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref R | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 20,30 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 41,9x | -5,88 | 90,48 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Brookfield Asset Management Inc Pref 46 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 25,44 CA$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Prf 34 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 23,33 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Cl A 36 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 21,25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Pref A | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 25,15 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Management Pref K | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 12,83 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 38 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 21,55 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brookfield Asset Mgmt 2 Cl A Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 12,73 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Managemnt 18 Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 20,85 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref C | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 12,85 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Cl A 32 Cum Prf | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 24,93 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 40 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 23,70 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref M | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 20,90 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 28 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 19,58 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 44 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 25,18 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Pref 26 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | 20,20 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Brookfield Asset Management Pref A 42 | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,33 T CA$ | 153,4x | -5,88 | 22,94 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD | Toronto | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 136,87 T CA$ | 41,7x | 0,99 | 84,85 CA$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113,15 T CA$ | 14,6x | 0,51 | 26,22 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113,15 T CA$ | 14,6x | 0,51 | 156,70 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Montreal Pref Y | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113,15 T CA$ | 14,6x | 0,51 | 24,99 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Nova Scotia | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 97,74 T CA$ | 15,8x | -0,81 | 78,47 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank of Commerce A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,28 T CA$ | 12,8x | 25,75 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
CIBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,28 T CA$ | 12,8x | 101,99 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,28 T CA$ | 12,8x | 0,59 | 101,99 CA$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Manulife Financial Pref K | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 0,4 | 24,93 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Fin Non Cum Cl 1 11 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 0,4 | 25,46 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Finl Srs 2 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 22,13 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref L | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 0,4 | 23,98 CA$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Finl Srs 3 Prf | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 21,76 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Manulife Financial Pref N | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 0,4 | 23,90 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Manulife Financial Pref Cl 1 Series 4 | Toronto | Tài chính | Bảo Hiểm | 71,34 T CA$ | 13,4x | 18,20 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |