Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan Chase DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 979,89 T CA$ | 13,4x | 1,78 | 32,06 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 490,49 T CA$ | 16x | -0,67 | 23,05 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America DRC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 490,49 T CA$ | 16x | -0,67 | 23,05 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,72 T CA$ | 15,5x | 1,71 | 174,36 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Royal Bank of Canada Pref O | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 1,71 | 24,51 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref 1st | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 1,71 | 25,51 CA$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 174,32 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
RBC Pref N | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 24,60 CA$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Royal Bank of Canada Pref J | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 1,71 | 24,62 CA$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Royal Bank of Canada Pref M | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 246,51 T CA$ | 15,5x | 1,71 | 24,55 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto-Dominion Bank 18 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | 25,05 CA$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto-Dominion Bank 16 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | -1,09 | 26,04 CA$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Toronto Dominion Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | -1,09 | 76,42 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank Pref A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | 23,21 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref E | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | 24,44 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref C | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | 25,15 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Toronto Dominion Bank Pref D | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,73 T CA$ | 16,1x | -1,09 | 24,87 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 102,10 T CA$ | 14,7x | 0,22 | 26,20 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal Pref Y | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 102,10 T CA$ | 14,7x | 0,22 | 24,60 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Montreal | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 102,10 T CA$ | 14,7x | 0,22 | 139,94 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nova Scotia | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,32 T CA$ | 13x | 4,72 | 77,52 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CIBC | CBOE Canada | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 87,17 T CA$ | 12,7x | 92,48 CA$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank of Commerce A | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,43 T CA$ | 12,5x | 25,26 CA$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Canadian Imperial Bank Pref Q | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,43 T CA$ | 12,5x | 0,31 | 24,68 CA$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Canadian Imperial Bank | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,43 T CA$ | 12,5x | 0,31 | 90,65 CA$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Canadian Imperial Bank Pref P | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,43 T CA$ | 12,5x | 0,31 | 25,20 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Bank of Canada Pref S | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,14 T CA$ | 13,5x | 0,81 | 25,15 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Bank of Canada 40 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,14 T CA$ | 13,5x | 0,81 | 25,15 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Bank of Canada 42 | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,14 T CA$ | 13,5x | 0,81 | 26,11 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Bank of Canada | Toronto | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 46,14 T CA$ | 13,5x | 0,81 | 132,22 CA$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ |