Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WSP Global Inc | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 34,81 T CA$ | 50,2x | 1,63 | 279,13 CA$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Stantec | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 16,79 T CA$ | 38,6x | 1,3 | 147,16 CA$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Atkinsrealis | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 15,54 T CA$ | 6,4x | 0,01 | 93,77 CA$ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Badger Infrastructure Solutions | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,82 T CA$ | 23,7x | 0,66 | 54 CA$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aecon Group Inc. | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,27 T CA$ | 50,4x | 0,58 | 20,03 CA$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bird Construction | Toronto | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,06 T CA$ | 13,2x | 0,95 | 23,45 CA$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bird Construction | CBOE Canada | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 1,06 T CA$ | 13,2x | 3,56 | 23,50 CA$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Greenbriar Capital Corp | TSXV | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 16,44 Tr CA$ | -2,7x | 0,04 | 0,41 CA$ | -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minaean SP Construction | TSXV | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 7,30 Tr CA$ | 7,2x | 0,05 | 0,06 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Urban Infra | TSXV | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 5,23 Tr CA$ | -2,3x | 0,01 | 0,05 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BYT Holdings | CSE | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 630,39 N CA$ | -6,4x | -0,11 | 0,010 CA$ | -66,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |