Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Constellation Brands DRC | CBOE Canada | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 48,19 T CA$ | 49,2x | -0,81 | 15,12 CA$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Molson Coors Canada | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 851,19 Tr CA$ | -3,7x | 86,11 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Molson Coors Canada | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 782,29 Tr CA$ | -3,7x | 79,14 CA$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Corby Spirit and Wine A | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 372,94 Tr CA$ | 13,7x | 0,69 | 13,10 CA$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Corby Spirit and Wine B | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 353,01 Tr CA$ | 14,5x | 0,69 | 12,40 CA$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Andrew Peller B | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 242,57 Tr CA$ | -59,7x | 5,60 CA$ | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Andrew Peller A | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 185,40 Tr CA$ | -77,8x | 0,67 | 4,28 CA$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Prime Drink | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 71,65 Tr CA$ | -31,3x | 1,09 | 0,21 CA$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jones Soda | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 52,55 Tr CA$ | -4,7x | 0,12 | 0,51 CA$ | 41,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jones Soda | CBOE Canada | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 52,55 Tr CA$ | -4,7x | 0,12 | 0,51 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guru Organic Energy | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 49,16 Tr CA$ | -4,9x | -0,27 | 1,71 CA$ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Big Rock Brewery Inc. | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 30,50 Tr CA$ | -1,5x | 0,08 | 1,25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HYTN Innovations | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 29,23 Tr CA$ | -3,8x | -0,43 | 0,32 CA$ | -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Flow Beverage | Toronto | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 13,18 Tr CA$ | -0,3x | -0,01 | 0,15 CA$ | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Diamond Estates Wines & Spirits Inc | TSXV | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 12,72 Tr CA$ | -1,2x | -0,03 | 0,20 CA$ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forte Holdings | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 10,37 Tr CA$ | -0,9x | 0 | 0,64 CA$ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Better Moo | CBOE Canada | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 5,04 Tr CA$ | -0,6x | 0,02 | 0,35 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
bettermoo | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 5,04 Tr CA$ | -0,6x | 0,03 | 0,45 CA$ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nevis Brands | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 3,76 Tr CA$ | -13,4x | -0,15 | 0,08 CA$ | 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tinley Beverage Company Inc | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 2,48 Tr CA$ | -0,8x | -0,05 | 0,02 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tinley Beverage Company Inc | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 2,48 Tr CA$ | -0,8x | -0,05 | 0,02 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Centr Brands | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,74 Tr CA$ | -0,06 | 0,15 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Centr Brands | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,74 Tr CA$ | -0,06 | 0,15 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sweet Poison Spirits | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,17 Tr CA$ | -0,06 | 0,13 CA$ | 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sweet Poison Spirits | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1,17 Tr CA$ | -0,06 | 0,13 CA$ | 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wildpack Beverage | TSXV | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 1 Tr CA$ | -0x | 0 | 0,010 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forbidden Spirits Distilling | TSXV | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 915,06 N CA$ | -0,3x | 0,010 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Molecule Holdings | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 488,91 N CA$ | -0,5x | 0,005 CA$ | -50% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Molecule Holdings | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 488,91 N CA$ | -0,5x | 0,005 CA$ | -50% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Koios Beverage | CSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 473,65 N CA$ | 0,3x | 0 | 0,25 CA$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |