Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T-Mobile US | NASDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 267,70 T US$ | 23x | 0,58 | 235,97 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AT&T | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 203,78 T US$ | 17,4x | -1,38 | 28,29 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Verizon | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 181,72 T US$ | 10,2x | 0,18 | 43,06 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Deutsche Telekom | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 176,62 T US$ | 12,7x | 0,07 | 37,18 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deutsche Telekom ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 176,62 T US$ | 12,7x | 0,07 | 36,53 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Comcast | NASDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 134,38 T US$ | 8,8x | 1,07 | 36 US$ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SoftBank Group | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 101,84 T US$ | 13,1x | 0,02 | 35,98 US$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Softbank Corp | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 101,84 T US$ | 13,1x | 0,02 | 71,91 US$ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NTT Inc | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 87,73 T US$ | 13,1x | -0,62 | 1,09 US$ | -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NTT Inc DRC | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 87,73 T US$ | 12,9x | -0,62 | 26,57 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KDDI Corp | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 64,01 T US$ | 7,3x | 0,11 | 16,36 US$ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KDDI Corp PK | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 64,01 T US$ | 7,3x | 0,11 | 16,74 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Charter Communications | NASDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 63,64 T US$ | 11,2x | 0,68 | 411,66 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
America Movil ADR | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 54,34 T US$ | 30,8x | -0,72 | 17,80 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Singapore Telecommunications PK | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 50,93 T US$ | 16,3x | 0,04 | 30,76 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orange ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 40,68 T US$ | 17,7x | -4,41 | 15,33 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SwissCom AG | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 36,45 T US$ | 20x | -1,29 | 70,47 US$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telstra Corporation ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 36,08 T US$ | 32,2x | -1,92 | 15,90 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chunghwa Telecom | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 34,35 T US$ | 26,9x | 10,68 | 44,33 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telefonica ADR | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 29,66 T US$ | -56,2x | 0,4 | 5,22 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cellnex Telecom ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 27,15 T US$ | -619,7x | 18,90 US$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Vodafone Group ADR | NASDAQ | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,70 T US$ | -5,8x | 0,01 | 10,87 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vodafone Group | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 26,62 T US$ | -5,8x | 0,01 | 1,09 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Info Service Public | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 25,92 T US$ | 22,7x | 1,1 | 8,75 US$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TELUS Corp | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 25,19 T US$ | 28,7x | 0,54 | 16,55 US$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BCE | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 22,01 T US$ | 75,8x | -0,96 | 23,91 US$ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor ASA ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 21,06 T US$ | 23,1x | 0,86 | 15,49 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Telenor ASA | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 21,06 T US$ | 23,1x | 0,86 | 15,60 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Telefonica Brasil ADR | NYSE | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 19,05 T US$ | 17,1x | 1,34 | 11,54 US$ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Koninklijke ADR | Thị Trường OTC | Công Nghệ | Dịch Vụ Viễn Thông | 18,44 T US$ | 20,5x | 4,3 | 4,83 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ |