Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amperex Tech A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 1,29 NT CN¥ | 22x | 1,12 | 272 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing-Shanghai High Speed | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 281,81 T CN¥ | 22,2x | 5,53 | 5,76 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China State Construction | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 252,47 T CN¥ | 5,4x | -0,37 | 6,11 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
S.F. Holding Co | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa & Hậu Cần | 240,57 T CN¥ | 22,2x | 0,93 | 48,15 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa & Hậu Cần | 226,11 T CN¥ | 4,5x | 0,03 | 15,22 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Avic Chengdu Aircraft | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 222,21 T CN¥ | -40,2x | 0,73 | 83,16 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CRRC A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 195,38 T CN¥ | 14,8x | 1,27 | 7,22 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Inovance Tech | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 168,51 T CN¥ | 35x | 62,56 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Avic Shenyang Aircraft | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 165,60 T CN¥ | 51,7x | 49 | 58,40 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sany Heavy Industry | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 159,05 T CN¥ | 22,8x | 0,47 | 18,92 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China CSSC | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 144,82 T CN¥ | 33,4x | 1,04 | 32,38 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai International Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 135,03 T CN¥ | 8,9x | 0,65 | 5,80 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Daqin Railway | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa & Hậu Cần | 134,78 T CN¥ | 14,3x | -0,55 | 6,68 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Railway A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 133,26 T CN¥ | 5,6x | -0,28 | 5,78 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Communications Construction | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 129,49 T CN¥ | 6,8x | -0,81 | 9,10 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China International Travel | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 126,54 T CN¥ | 33x | -0,77 | 61,86 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Air China A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 118,34 T CN¥ | -187,8x | 0,46 | 7,50 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Railway Construction | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 106,16 T CN¥ | 6x | -0,28 | 8,28 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Shipbuilding | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 103,75 T CN¥ | 65x | 0,18 | 4,54 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Sanhua Co Ltd | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 103,63 T CN¥ | 27,9x | 2,45 | 25,42 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Electric | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 100,68 T CN¥ | 122,5x | 1,64 | 7,35 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AECC Aviation Power | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 97,83 T CN¥ | 141,1x | -2,57 | 36,70 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xcmg Machinery A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 97,19 T CN¥ | 15,1x | 0,76 | 8,28 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hengli Hydraulic | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 94,13 T CN¥ | 37,5x | 17,44 | 70,20 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Southern Airlines A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 93,86 T CN¥ | -32x | 0,28 | 5,79 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
EVE Energy | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 92 T CN¥ | 22,4x | 10,87 | 45,08 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Power Construction Corp of China | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 86,48 T CN¥ | 8,2x | -0,79 | 5,02 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Goneo | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 85,76 T CN¥ | 20,9x | 3,45 | 47,42 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Energy Engineering | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 84,99 T CN¥ | 4,9x | 5,51 | 2,31 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kuang Chi Technologies | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 84,66 T CN¥ | 126,9x | 10,87 | 39,36 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |