Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Exchange | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 16,22 T SGD | 24,8x | 1,35 | 15,17 SGD | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yangzijiang Financial Holding | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,75 T SGD | 9,2x | 0,15 | 0,79 SGD | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UOB Kay Hian Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 2,08 T SGD | 9x | 0,32 | 2,14 SGD | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hotung Investment Holdings Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,03 Tr SGD | 18,4x | 0,29 | 1,35 SGD | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trendlines Group Ltd | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 30,58 Tr SGD | -2,2x | -0,03 | 0,03 SGD | -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zicom Holdings Pvt | Singapore | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 18,44 Tr SGD | -4,5x | -0,11 | 0,05 SGD | 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |