Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HYBE | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 7,09 NT ₩ | 40,5x | 0,14 | 171.700 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cheil Worldwide | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,77 NT ₩ | 9,7x | 11,13 | 17.710 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JYP Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,76 NT ₩ | 17,5x | 5,3 | 53.200 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
S.M. Entertainment Co | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,64 NT ₩ | 19,9x | 3,24 | 69.800 ₩ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CJ ENM | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,6 NT ₩ | -6x | 0,17 | 76.700 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Studio Dragon | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 1,14 NT ₩ | 40,2x | -0,93 | 37.850 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Innocean Worldwide Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 784,8 T ₩ | 7,9x | 0,19 | 19.750 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YG Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 663,98 T ₩ | 10,7x | -0,49 | 36.400 ₩ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Hcn | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 422,99 T ₩ | -68,5x | 0,08 | 3.845 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seoul Broadcasting System | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 311,24 T ₩ | 6,6x | -0,11 | 16.840 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
D&C Media | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 284,68 T ₩ | 74,1x | 4,79 | 23.250 ₩ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wysiwyg Studios | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 272,79 T ₩ | 6,2x | -0,06 | 1.614 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kt Skylife | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 238,82 T ₩ | -2,3x | 0 | 5.060 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Showbox | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 221,97 T ₩ | -20,4x | 0,01 | 3.595 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LG HelloVision | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 219,17 T ₩ | -4x | 0,03 | 2.840 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Woongjin Thinkbig | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 214,44 T ₩ | -8,1x | 0 | 1.890 ₩ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yg Plus Inc | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 201,71 T ₩ | 9,1x | -0,98 | 3.140 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nasmedia | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 201,7 T ₩ | 12,3x | -0,38 | 17.560 ₩ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cube Entertainment | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 187,72 T ₩ | 15,8x | 0,1 | 13.430 ₩ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SM Culture & Contents | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 184,08 T ₩ | -23,1x | 0,1 | 1.926 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jcontentree | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 180,92 T ₩ | -2x | 0,02 | 9.380 ₩ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KX Innovation | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 179,57 T ₩ | 10,6x | 0,58 | 4.325 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Korea Cable TV Chung Buk System | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 173,29 T ₩ | 51,7x | 0,6 | 2.760 ₩ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GiantStep | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 160,38 T ₩ | -7,3x | 0,18 | 7.260 ₩ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Genie Music | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 154,75 T ₩ | 11,9x | -0,6 | 2.625 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dexter Studios | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 150,93 T ₩ | -67,6x | -1,07 | 6.180 ₩ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
YTN | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 146,79 T ₩ | 2,9x | 3.650 ₩ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mr Blue | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 146,54 T ₩ | -12,4x | 0,01 | 1.810 ₩ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Artist United | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 140,75 T ₩ | -23,1x | -0,37 | 10.600 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TY Holdings Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 140,09 T ₩ | -0,1x | 0 | 3.845 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |