Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hyundai Motor Co Pref | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 55,32 NT ₩ | 5,9x | 0,19 | 160.400 ₩ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Motor Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 55,32 NT ₩ | 5,9x | 0,19 | 158.600 ₩ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Motor | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 55,32 NT ₩ | 5,9x | 0,19 | 243.500 ₩ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 55,32 NT ₩ | 5,9x | 0,19 | 157.500 ₩ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kia Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 45,31 NT ₩ | 5,5x | 0,1 | 112.100 ₩ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Mobis | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 20,15 NT ₩ | 6,1x | 0,24 | 225.500 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hankook Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 5,12 NT ₩ | 7,1x | 0,11 | 42.350 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Petro Chemical | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 3,69 NT ₩ | 9,8x | -0,2 | 148.200 ₩ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Petro Chemical Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 3,69 NT ₩ | 12,5x | -0,2 | 67.000 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hanon Systems | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 2,4 NT ₩ | 48,5x | -2,37 | 4.530 ₩ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HL Mando | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,83 NT ₩ | 14,4x | 0,07 | 39.450 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SL Corp | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,71 NT ₩ | 5,5x | 0,06 | 36.650 ₩ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kumho Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,49 NT ₩ | 11,3x | 0,01 | 5.200 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hyundai Wia | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,41 NT ₩ | 16,2x | 0,14 | 53.200 ₩ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
KG Mobility | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,17 NT ₩ | 124,8x | 0,18 | 5.990 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sebang Global Battery | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 1,15 NT ₩ | 8,7x | 0,03 | 89.000 ₩ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nexen Tire Corp Peffered Series 1 | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 744,18 T ₩ | 6,7x | 0 | 3.235 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nexen Tire | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 744,18 T ₩ | 7,7x | 0 | 7.430 ₩ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Iljin HySolus | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 742,6 T ₩ | 561,5x | 5,26 | 20.650 ₩ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DN Automotive | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 703,24 T ₩ | 2,5x | 0,12 | 82.600 ₩ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Myoung Shin Industrial Co | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 691,56 T ₩ | 4,5x | 0,1 | 13.200 ₩ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungwoo Hitech | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 594,34 T ₩ | 3,8x | 0,02 | 7.490 ₩ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SNT Motiv | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 530,64 T ₩ | 6,6x | -0,58 | 43.750 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SNT Dynamics | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 461,31 T ₩ | 9,5x | 0,11 | 21.150 ₩ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nexen | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 453,05 T ₩ | 3,2x | 0,01 | 4.625 ₩ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nexen | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 453,05 T ₩ | 3,2x | 0,01 | 3.030 ₩ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seoyon E Hwa | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 437,77 T ₩ | 3x | 0,03 | 16.140 ₩ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HanJung Natural | KOSDAQ | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 402,57 T ₩ | 45.100 ₩ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hwashin | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 366,25 T ₩ | 5,2x | -0,55 | 10.610 ₩ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HL Holdings | Seoul | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 317,73 T ₩ | 4,2x | 0 | 33.500 ₩ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |