Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập25.47125.47125.471+0.000+0.00%2,310.62,125.013/06
 Ai-Len2.8802.9822.862-0.008-0.28%51.5-134.115/06
 Ai-xơ-len6.8816.9266.926-0.045-0.65%451.6266.015/06
 Ấn Độ6.9846.9916.975-0.0020.00%461.9276.314/06
 Anh Quốc4.08004.26204.0720+0.0190+0.47%171.5-14.115/06
 Áo2.9723.0662.957-0.002-0.07%60.7-124.915/06
 Ba Lan5.7235.7385.706-0.013-0.24%335.8150.314/06
 Bangladesh12.89012.89012.890+0.340+2.71%1,052.5866.913/06
 Bỉ3.0663.1543.0290.0000.00%70.1-115.514/06
 Bồ Đào Nha3.1473.1913.111-0.006-0.19%78.2-107.415/06
 Brazil12.01012.10512.010-0.140-1.15%964.5778.915/06
 Bulgaria4.0414.0414.0410.0000.00%167.6-18.013/06
 Canada3.3093.2993.2600.0250.75%94.4-91.215/06
 Chi-lê5.9505.9505.950+0.020+0.00%358.5172.915/06
 Colombia10.79910.85010.710-0.0820.00%843.4657.808:09:27
 Cộng Hòa Séc4.1884.2094.182-0.058-1.37%182.3-3.314/06
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)6.4306.4306.4300.0000.00%406.5220.901/02
 Croatia3.3543.3543.3540.0000.00%98.9-86.713/06
 Hà Lan2.7262.8172.705-0.004-0.15%36.1-149.514/06
 Hàn Quốc3.3013.3513.300-0.037-1.11%93.6-92.014/06
 Hi Lạp3.6143.6623.605-0.047-1.28%124.9-60.714/06
 Hoa Kỳ4.2214.2214.221+0.008+0.19%185.60.015/06
 Hồng Kông3.5113.6513.569-0.058-1.63%114.6-71.015/06
 Hungary6.9456.9456.945+0.055+0.80%458.0272.414/06
 Indonesia7.2687.2777.074+0.305+4.38%490.3304.714/06
 Israel4.9585.0284.924-0.045-0.90%259.373.713/06
 Kazakstan12.20312.50312.5000.0000.00%983.8798.227/01
 Kenya17.46517.46517.465+0.655+3.89%1,510.01,324.415/06
 Lithuania4.6504.6504.650-0.0000.00%228.542.927/01
 Malaysia3.9013.9093.898+0.033+0.85%153.6-32.014/06
 Malta3.5373.5373.537-0.0360.00%117.2-68.414/06
 Mauritius5.1915.1915.191-0.059-1.12%282.697.015/06
 Mexico10.46710.16610.157+0.310+3.05%810.2624.615/06
 Morocco3.7283.8283.828-0.100-2.61%136.3-49.315/06
 Na Uy3.4773.5353.460-0.033-0.94%111.2-74.414/06
 Nam Phi10.36210.41410.288+0.237+2.34%799.7614.114/06
 Namibia10.70410.73910.580+0.012+0.11%833.9648.315/06
 New Zealand4.6614.6794.648+0.030+0.65%229.644.014/06
 Nga15.11515.15015.065-0.025-0.17%1,275.01,089.414/06
 Nhật Bản0.9190.9570.905-0.011-1.18%-144.6-330.214/06
 Nigeria19.64219.64219.642+0.015+0.00%1,727.71,542.114/06
 Pakistan14.47414.47414.474+0.440+3.14%1,210.91,025.314/06
 Peru7.0557.0557.0550.0000.00%469.0283.415/06
 Phần Lan2.9783.0642.934+0.002+0.07%61.3-124.315/06
 Pháp3.1363.1973.128-0.038-1.20%77.1-108.514/06
 Philippines6.7476.7716.747+0.060+0.90%438.2252.614/06
 Romania6.7806.9006.800-0.090-1.31%441.5255.906:29:01
 Serbia5.9876.0005.890+0.032+0.54%362.2176.615/06
 Singapore3.1803.2283.1670.0130.41%81.5-104.114/06
 Síp3.3083.4083.278-0.007-0.21%94.3-91.315/06
 Slovakia3.503.583.48-0.02-0.54%113.3-72.314/06
 Slovenia3.1163.1753.093-0.092-2.87%75.1-110.514/06
 Sri Lanka13.14913.14913.149+0.000+0.00%1,078.4892.815/06
 Tây Ban Nha3.3383.3583.305+0.005+0.15%97.3-88.315/06
 Thái Lan2.7792.7792.7790.0000.00%41.4-144.213/06
 Thổ Nhĩ Kỳ28.67028.78528.655+1.870+6.98%2,630.52,444.914/06
 Thụy Sỹ0.6820.7330.676-0.020-2.85%-168.3-353.914/06
 Thụy Điển2.1492.2272.134-0.084-3.76%-21.6-207.214/06
 Trung Quốc2.3022.3142.2860.0100.44%-6.3-191.914/06
 Úc4.1394.1504.122-0.016-0.39%177.4-8.215/06
 Uganda16.96716.96716.967+0.467+2.83%1,460.21,274.615/06
 Việt Nam2.8262.9072.901-0.075-2.59%46.1-139.514/06
 Ý3.9293.9733.904+0.013+0.33%156.4-29.214/06
 Zambia25.01825.01825.018-0.001-0.00%2,265.32,079.714/06
 Đài Loan1.6541.6791.610+-0.025+-1.49%-71.1-256.715/06
 Đan Mạch2.4542.5292.419-0.116-4.51%8.9-176.714/06
 Đức2.36502.47802.3405+0.0090+0.38%0.0-185.614/06
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email