Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚀 5 chiến lược AI mới để tìm ra CP Mỹ vượt trội ở l.vực y tế, năng lượng...
Xem tất cả các chiến lược

Trái phiếu Chính phủ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Quốc giaLợi tứcCaoThấpT.đổi% T.đổiVs. Tr.phiếu ĐứcVs. T.phiếu Kho bạcThời gian
 Ai Cập20.43020.43020.390+0.040+0.20%1,785.21,641.716/10
 Ai-Len2.8332.8382.760+0.006+0.21%25.5-118.000:28:45
 Ai-xơ-len6.7986.8156.798-0.016-0.23%422.0278.500:58:59
 Ấn Độ6.5066.5206.477+0.003+0.05%392.8249.317/10
 Anh Quốc4.53204.55504.4520+0.0280+0.62%195.451.917/10
 Áo2.8842.8992.819+0.029+1.02%30.6-112.917/10
 Ba Lan5.4265.4275.3570.0000.00%284.8141.317/10
 Bangladesh9.9209.9209.8900.0000.00%734.2590.716/10
 Bỉ3.1263.1433.077+0.021+0.68%54.8-88.717/10
 Bồ Đào Nha2.9602.9732.920-0.003-0.10%38.2-105.300:28:45
 Brazil13.98514.02013.985+0.060+0.43%1,140.7997.217/10
 Bulgaria2.9503.1002.9500.0000.00%37.2-106.316/10
 Canada3.1013.1053.062+0.016+0.52%52.3-91.203:42:17
 Chi-lê5.5405.5505.540-0.010-0.18%296.2152.717/10
 Colombia11.45211.45311.452-0.047-0.41%887.4743.901:44:03
 Cộng Hòa Séc4.3354.3424.3170.0000.00%175.732.217/10
 Cote D'Ivoire (Bờ Biển Ngà)7.2407.2407.2400.0000.00%466.2322.717/10
 Croatia3.0643.0643.0640.0000.00%48.6-94.916/10
 Hà Lan2.7392.7502.682+0.016+0.59%16.1-127.417/10
 Hàn Quốc2.8832.9152.858-0.002-0.07%30.5-113.017/10
 Hi Lạp3.2463.2573.212+0.009+0.28%66.8-76.717/10
 Hoa Kỳ4.0134.0203.933+0.038+0.96%143.50.003:59:58
 Hồng Kông2.8442.9282.8440.0000.00%26.6-116.917/10
 Hungary6.8506.8506.850-0.010-0.15%427.2283.717/10
 Indonesia5.9275.9275.925+0.003+0.05%334.9191.417/10
 Israel3.8533.8533.853-0.039-1.00%127.5-16.016/10
 Kazakstan16.99316.99316.9930.0000.00%1,441.51,298.017/10
 Kenya13.46013.46013.4600.0000.00%1,088.2944.717/10
 Lithuania3.5363.5363.536-0.010-0.28%95.8-47.717/10
 Malaysia3.4673.4773.467-0.009-0.26%88.9-54.617/10
 Malta3.1763.2073.176-0.031-0.97%59.8-83.717/10
 Mauritius5.6215.6215.6210.0000.00%304.3160.817/10
 Mexico8.4908.4908.490-0.010-0.12%591.2447.701:20:21
 Morocco2.9452.9452.945+0.001+0.03%36.7-106.817/10
 Na Uy4.0344.0383.974+0.002+0.05%145.62.117/10
 Nam Phi9.0309.0708.955+0.005+0.06%645.2501.717/10
 Namibia10.28510.28510.285-0.025-0.24%770.7627.217/10
 New Zealand3.9904.0103.985-0.035-0.87%141.2-2.317/10
 Nga14.98514.98514.985-0.066-0.44%1,240.71,097.215/10
 Nhật Bản1.6291.6461.629-0.025-1.51%-94.9-238.400:11:13
 Nigeria15.57615.57615.5760.0000.00%1,299.81,156.316/10
 Pakistan11.98911.98911.9890.0000.00%941.1797.617/10
 Phần Lan2.9562.9762.887-0.002-0.07%37.8-105.702:43:24
 Pháp3.3593.3673.308+0.028+0.84%78.1-65.417/10
 Philippines5.8835.8835.883+0.017+0.29%330.5187.017/10
 Romania7.4507.4507.0600.0000.00%487.2343.717/10
 Serbia5.1005.1005.100-0.100-1.92%252.2108.717/10
 Singapore1.7531.7771.727-0.023-1.30%-82.5-226.017/10
 Síp2.9342.9352.896+0.017+0.58%35.6-107.917/10
 Slovakia3.353.373.32+0.02+0.60%77.2-66.317/10
 Slovenia2.9352.9352.897+0.011+0.38%35.7-107.817/10
 Sri Lanka11.52011.52011.5200.0000.00%894.2750.716/10
 Tây Ban Nha3.1113.1143.066+0.004+0.13%53.3-90.201:55:08
 Thái Lan2.0852.1052.0850.0000.00%-49.3-192.826/03
 Thổ Nhĩ Kỳ32.10532.10529.900+2.325+7.81%2,952.72,809.200:49:13
 Thụy Sỹ0.1920.1920.127+0.009+4.92%-238.6-382.117/10
 Thụy Điển2.5202.5202.478-0.004-0.16%-5.8-149.300:58:59
 Trung Quốc1.7481.7511.747-0.021-1.19%-83.0-226.517/10
 Úc4.1654.1684.145+0.065+1.59%158.715.202:58:18
 Uganda16.91916.91916.738-0.001-0.01%1,434.11,290.617/10
 Việt Nam3.8763.8863.8760.0000.00%129.8-13.717/10
 Ý3.3783.3873.342+0.023+0.69%80.0-63.517/10
 Zambia19.49019.49019.4900.0000.00%1,691.21,547.717/10
 Đài Loan1.2251.2701.2250.0000.00%-135.3-278.817/10
 Đan Mạch2.4732.5242.408-0.011-0.44%-10.5-154.017/10
 Đức2.57842.58702.5230+0.0090+0.35%0.0-143.502:43:59
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email