
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.090 | 1.090 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.340 | 34.340 | 0.000 |
Khác | 64.570 | 64.570 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 17.514 | 34.924 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.277 | 5.907 |
Chính phủ | 7.551 | 35.762 |
Tiền mặt | 1.088 | 11.001 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SPECIAL TREASURY BOND 2025 2 | - | 7.55 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD. SUBORDINATED BOND 2024 4 TYPE 2 | - | 4.99 | - | - | |
BANK OF HUNAN CORPORATION LIMITED GREEN BOND 2023 1 | - | 4.54 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 3.26 | - | - | |
CINDA INVESTMENT CO.,LTD. 2025 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 2.98 | - | - | |
CHINA RAILWAY TRUST PIONEER NO.5 ACCOUNTS RECEIVABLE ABS SERIES 1 TRANCH A | - | 1.64 | - | - | |
CHINA RAILWAY CAPITAL GONGXIN ABS SERIES 25 TRANCH A | - | 1.62 | - | - | |
JIAN XIN NPA SERIES 2025-2 TRANCH A | - | 1.31 | - | - | |
JIAO CHENG NPA SERIES 2025-1 TRANCH A | - | 0.91 | - | - | |
NONG YIN LI XIN HUIZHONG NPA SERIES 2025-3 TRANCH A | - | 0.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhongjia Money Market Fd A | 16.97B | 0.94 | 1.62 | 2.33 | ||
Zhongjia Money Market Fd C | 16.97B | 1.12 | 1.87 | 2.58 | ||
Zhongjia FengRun Pure Bond A | 3.55B | 0.77 | 3.28 | - | ||
Zhongjia FengRun Pure Bond C | 3.55B | 0.62 | 3.07 | - | ||
Beixin Ruifeng Stable Income Bd A | 2.99B | 1.15 | 4.26 | 3.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét