
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.870 | 8.870 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.180 | 43.180 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Khác | 47.760 | 47.760 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 41.791 | 34.372 |
Tiền mặt | 8.872 | 10.552 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.581 | 4.462 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
20 China (People'S Republic Of) 13 | - | 9.52 | - | - | |
17 Changchun Urban Dev & Inv Holdings (Group) Co., Ltd mtn001 | - | 8.07 | - | - | |
19 Shanghai Yuantong Jiaolong Investment DevelopmentGroup Co Ltd mtn001 | - | 8.01 | - | - | |
20 Guangzhou City Construction Investment Group Co. Ltd mtn001 | - | 8.01 | - | - | |
15 Beijing Urban Cons Inv & Dev Co.,Ltd. 01 | - | 8.00 | - | - | |
Kaixin 6pr | - | 1.58 | - | - | |
Zhongding Conv. 2 | - | 0.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhong Ou Treasure Box Initiati MM A | 125.43B | 0.34 | 1.69 | - | ||
Zhong Ou China Money Market A | 24.79B | 0.35 | 1.74 | 2.35 | ||
Zhong Ou China Money Market B | 24.79B | 0.41 | 1.99 | 2.60 | ||
Zhong Ou China Money Market C | 24.79B | 0.35 | 1.76 | - | ||
Zhong Ou China Money Market D | 24.79B | 0.41 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét