Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.550 | 1.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.870 | 26.870 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.200 | 3.200 | 0.000 |
Khác | 68.380 | 68.380 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 30.074 | 36.840 |
Tiền mặt | 1.545 | 9.428 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF BEIJING CO., LTD. BOND 2023 1 | - | 7.17 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 1 TYPE 1 | - | 5.18 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 8 | - | 5.16 | - | - | |
PING AN SECURITIES CO.,LTD. SUBORDINATED BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 5.13 | - | - | |
CHINA RAILWAY REAL ESTATE GROUP CORPORATION LTD. 2020 MEDIUM-TERM NOTE 2 | - | 4.23 | - | - | |
NEW HOPE LIUHE CO.,LTD. BOND | - | 0.29 | - | - | |
DAQIN RAILWAY CO., LTD. BOND | - | 0.21 | - | - | |
SINOCARE INC. BOND | - | 0.16 | - | - | |
NINGBO MENOVO PHARMACEUTICAL CO.,LTD. BOND | - | 0.15 | - | - | |
ANHUI SUNHERE PHARMACEUTICAL EXCIPIENTS CO.,LTD. BOND | - | 0.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zhong Ou Treasure Box Initiati MM A | 113.92B | 0.63 | 1.87 | - | ||
Zhong Ou China Money Market A | 26.63B | 0.64 | 1.88 | 2.62 | ||
Zhong Ou China Money Market B | 26.63B | 0.72 | 2.13 | 2.86 | ||
Zhong Ou China Money Market C | 26.63B | 0.64 | 1.89 | - | ||
Zhong Ou China Money Market D | 26.63B | 0.72 | 2.13 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét