Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 54.240 | 54.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.910 | 1.910 | 0.000 |
Khác | 43.850 | 43.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 54.238 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 1.914 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.93 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CO.,LTD. 2024 CD 180TH ISSUANCE | - | 3.95 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 26TH ISSUANCE | - | 3.68 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 3.07 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. | - | 3.04 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. | - | 3.04 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 29TH ISSUANCE | - | 2.89 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. | - | 2.14 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 1.91 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 70.2B | 1.30 | 1.71 | 2.49 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 70.2B | 1.50 | 1.96 | - | ||
Yinhua Money Market A | 65.9B | 1.30 | 1.73 | 2.50 | ||
Yinhua Money Market B | 65.9B | 1.50 | 1.98 | 2.75 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd D | 55.37B | 0.00 | 0.00 | 0.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét