
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.450 | 49.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.310 | 3.310 | 0.000 |
Khác | 47.240 | 47.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 49.451 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 3.314 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 34.29 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND 2022 1 | - | 3.31 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD264 | - | 2.60 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2024 CD161 | - | 2.22 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD153 | - | 2.02 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND 2022 1 TYPE 2 | - | 1.68 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD274 | - | 1.60 | - | - | |
BANK OF JIANGSU CO., LTD. 2024 CD235 | - | 1.42 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD334 | - | 1.41 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD279 | - | 1.20 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
YinHua Exchange Traded MMt Fd A | 83.89B | 0.31 | 1.61 | 2.38 | ||
YinHua Exchange Traded MMt Fd B | 83.89B | 0.36 | 1.85 | - | ||
Yinhua Money Market A | 61.97B | 0.31 | 1.63 | 2.37 | ||
Yinhua Money Market B | 61.97B | 0.38 | 1.87 | 2.61 | ||
Yinhua Huoqianbao MMkt Fd A | 52.35B | 0.37 | 1.30 | 0.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét