Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.540 | 4.550 | 0.010 |
Trái Phiếu | 95.430 | 95.430 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 64.148 | 64.736 |
Chính phủ | 31.286 | 41.818 |
Tiền mặt | 4.540 | 4.394 |
Số vị thế mua: 88
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 23.55 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 6.23 | - | - | |
Tapestry Inc | - | 2.15 | - | - | |
Darden Restaurants, Inc. | - | 2.12 | - | - | |
Blackstone Holdings Finance Co. L.L.C. | - | 2.09 | - | - | |
Morgan Stanley | - | 2.04 | - | - | |
Merck & Co., Inc | - | 2.01 | - | - | |
Ross Stores Inc | - | 1.98 | - | - | |
AbbVie Inc. | - | 1.90 | - | - | |
Altria Group, Inc. | - | 1.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yelin Lapidot 90/10 | 1.02B | 6.01 | 1.74 | 2.34 | ||
Yelin Lapidot Corporate Bonds | 1B | 5.48 | 1.99 | - | ||
Yelin Lapidot 9010 Growth | 913.32M | 5.72 | 1.70 | 2.76 | ||
Yelin Lapidot Internal Rating Syste | 889.5M | 6.19 | 1.71 | 2.66 | ||
Yelin Lapidot Unrated Bond +10 | 830.77M | 9.89 | 4.13 | 3.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét