Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.980 | 2.830 | 0.850 |
Trái Phiếu | 94.970 | 95.290 | 0.320 |
Khác | 3.060 | 3.060 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 53.825 | 2,998.780 |
Doanh Nghiệp | 41.168 | 14.073 |
Tiền mặt | 1.985 | 2,295.890 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XP Horizonte Master FI RF Prev | - | 97.42 | - | - | |
XP Cash VIII Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash VII Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash III Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash X Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash VI Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash V Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash IX Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash IV Simples FI RF | - | 0.30 | - | - | |
XP Cash II Simples FI RF | - | 0.30 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
XP Macro FIM | 692.78M | -0.93 | 7.37 | - | ||
BRXPF8CTF006 | 327.3M | -8.03 | 4.85 | - | ||
XP MACRO INSTITUCIONAL FUNDO DE | 77.75M | 5.15 | 8.42 | - | ||
XP ICATU HORIZONTE MACRO PREV FUNDO | 84.96M | 5.81 | 8.64 | 9.18 | ||
XP SOL FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 26.1M | 9.84 | 11.76 | 8.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét