
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 79.270 | 79.270 | 0.000 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.070 | 0.060 |
Trái Phiếu | 18.250 | 18.720 | 0.470 |
Khác | 2.460 | 2.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 79.263 | 18.154 |
Chính phủ | 18.258 | 49.753 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
XP Macro Juros Ativo Master FI RF LP | - | 6.88 | - | - | |
XP Cash I FI RF Simples | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash II Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash IV Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash IX Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash V Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash VI Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash X Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash III Simples FI RF | - | 1.14 | - | - | |
XP Cash VII Simples FI RF | - | 1.14 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
XP INVESTOR FI RENDA FIXA CREDITO P | 2.49B | 2.11 | 12.93 | 9.79 | ||
BOZANO TOP CREDITO PRIVADO RENDA FI | 1.94B | 2.09 | 12.87 | 9.86 | ||
XP GOLD FUNDO DE INVESTIMENTO MULTI | 451.63M | 12.31 | 21.24 | - | ||
XP INFLACAO REFERENCIADO IPCA IN | 161.75M | 3.00 | 7.25 | 9.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét