
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.010 | 10.200 | 8.190 |
Chứng Khoán | 31.770 | 31.900 | 0.130 |
Trái Phiếu | 35.190 | 38.160 | 2.970 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 30.800 | 30.800 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.430 | 16.420 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.808 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 2.352 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.663 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.228 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.916 | 10.351 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 46.980 | 2.757 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.590 | 7.359 |
Công nghệ | 10.840 | 19.015 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.940 | 11.672 |
Công Nghiệp | 6.830 | 12.669 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.040 | 11.853 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.300 | 16.356 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.050 | 7.086 |
Năng lượng | 0.860 | 4.863 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.820 | 7.541 |
Tiện ích | 0.750 | 3.233 |
Số vị thế mua: 309
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor UCITS FTSE EPRA/NAREIT Global Developed D-EU | LU1832418773 | 11.72 | 38.04 | -0.68% | |
Amundi Physical Gold C | FR0013416716 | 9.82 | 114.10 | -0.06% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund AI EUR | LU0733665771 | 5.09 | 12.574 | -0.02% | |
Danske Invest Danish Mortgage Bd I EUR h | LU1567658643 | 5.08 | - | - | |
iShares Global Inflation Linked Govt Bond UCITS ET | IE00BKPT2S34 | 4.62 | 4.48 | 0.00% | |
Source Physical Silver | IE00B43VDT70 | 4.35 | 36.47 | +0.52% | |
Bantleon Select Corporate Hy IA EUR Inc | LU2038754953 | 4.22 | - | - | |
db x-trackers MSCI World Consumer Staples DR 1C | IE00BM67HN09 | 4.13 | 44.20 | +0.05% | |
Athena Enhanced US Equity - AK S | DE000A40RCW5 | 3.93 | - | - | |
iShares $ TIPS UCITS ETF EUR Hedged (Acc) | IE00BDZVH966 | 3.82 | 5.32 | +0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Global Warming | 2.07B | -7.01 | 13.18 | 10.80 | ||
Genius Strategie | 1.47B | 6.68 | 12.13 | 4.38 | ||
LBBW Multi Global I | 553.23M | 1.56 | 2.88 | 1.69 | ||
LBBW Multi Global R | 553.23M | 1.50 | 4.48 | 1.38 | ||
WW Dachfonds GlobalPlus | 477.99M | -3.59 | 9.04 | 5.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét