Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.470 | 2.770 | 0.300 |
Chứng Khoán | 93.060 | 93.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 4.460 | 4.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.656 | 13.126 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.915 | 1.724 |
Giá trên doanh thu | 3.314 | 2.451 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.561 | 7.414 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.610 | 1.532 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 33.377 | 28.086 |
Số vị thế mua: 367
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Barrick Gold | CA0679011084 | 8.73 | 17.02 | -2.18% | |
Newmont Goldcorp | US6516391066 | 8.38 | 41.58 | -1.77% | |
Agnico Eagle Mines | CA0084741085 | 7.89 | 77.15 | -1.25% | |
Kinross Gold | CA4969024047 | 6.17 | 9.500 | +0.53% | |
Endeavour Mining | GB00BL6K5J42 | 5.54 | 27.58 | -4.80% | |
Northern Star Resources | AU000000NST8 | 4.89 | 16.540 | -0.06% | |
Alamos Gold | CA0115321089 | 4.54 | 24.99 | -1.34% | |
Wheaton Precious Metals | CA9628791027 | 3.97 | 59.69 | -2.10% | |
Sprott Physical Silver | CA85207K1075 | 3.95 | 10.390 | +0.29% | |
Lundin Gold Inc | CA5503711080 | 3.67 | 30.47 | -1.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0171289225 | 1.1B | 12.64 | 4.51 | 6.56 | ||
LU0408221512 | 1.3B | 8.16 | 0.54 | 4.66 | ||
LU0523293024 | 1.13B | 8.84 | 1.30 | 5.44 | ||
BlackRock Global Allocation EUR A2 | 6.83B | 8.15 | 0.54 | 4.66 | ||
LU0331284793 | 364.26M | 7.03 | -0.71 | 3.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét