Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Investment Fund 16 Feeder Fund A4-0.0850-US0P0001.123.850+0.23%4.73M21/11 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AEGON Central European Equity A Acc0P0000.7.239-1.58%21/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.30.680+0.07%35.21M21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.23.640+0.08%21.17M21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.43.860+0.09%2.04B21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.31.450+0.10%88.5M21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.48.110+0.08%2.25B21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.22.560+0.09%1.97B21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.18.030+0.11%3.02M21/11 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.20.460+0.10%5.94M21/11 
 LGT (Lux) II ILO Fund I2 USD0P0001.137.590+0.34%698.88M31/10 
 responsAbility Global Micro and SME Finance Fund I0P0001.130.280+0.02%609.34M31/10 
 responsAbility Global Micro and SME Finance Fund B0P0000.183.580+0.55%609.34M31/10 
 PBFI Dynamic Multi-Asset Fund (EUR) C Acc EUR0P0001.117.520-0.89%260.85M19/11 
 Alken Capital Fund, FCP FIS One Sub Fund Class S0P0000.209,306-4.23%105.03M31/10 
 Alken Capital Fund, FCP FIS One Sub Fund Class J0P0000.147,162.700-4.40%105.03M31/10 
 Selection F Capexpert C0P0000.1,777.070+0.47%91.76M20/11 
 GFM Nomura Multi Ccy MMF CAD0P0000.0.0100%65.48M30/09 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Momentum International Income Fund C10P0000.1.654-0.86%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B60P0000.1.616-0.86%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B50P0000.1.577-0.86%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B40P0000.1.683-0.85%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B30P0000.1.644-0.86%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B10P0000.1.526-0.86%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund A0P0000.1.655-0.85%79.54M22/11 
 Momentum International Income Fund B20P0000.1.664-0.86%79.54M22/11 

Nga - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 VTB Treasury0P0000.75.800+0.60%45.4B22/11 
 VTB Equities0P0000.44.100+0.57%11.67B22/11 
 VTB MICEX Index0P0000.7,920.000+1.08%3.04B22/11 
 Arsagera - Equity Fund0P0000.13,650.000+0.15%199.06M22/11 
 Arsagera - Mixed Fund0P0000.8,840.000-0.79%66.28M21/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 H2O Multibonds SP REUR C0P0000.4.510+0.67%44.6M31/10 
 Elan France Bear0P0000.113.410-0.18%37M21/11 
 H2O Adagio SP EUR-R C0P0001.0.520+1.96%13.31M31/10 
 La Française Protectaux TC EUR0P0001.1,064.680-0.28%5.06M21/11 
 LA FRANCAISE PROTECTAUX R0P0000.578.130-0.28%5.06M21/11 
 La Francaise Protectaux I0P0000.596.620-0.28%5.06M21/11 

Philippines - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UnionBank Peso Short Term Fixed Income Portfolio0P0000.167.114+0.01%868.54M21/11 
 BDO Peso Money Market Fund0P0000.1,806.427+0.01%22/11 
 Rizal Peso Money Market0P0000.1.8450%21/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BBVA Mi Objetivo 2021 FI0P0001.10.031+0.02%147.2M19/11 
 BBVA Mi Objetivo 2026 FI0P0001.10.601+0.04%117.55M19/11 
 BBVA Rendimiento Espaona FI0P0001.10.462+0.03%111.44M20/11 
 BBVA Rendimiento Espaona II FI0P0001.10.934+0.03%91.78M20/11 
 Millenium Fund FI0P0000.21.382+0.15%28.47M21/11 
 BBVA Mi Objetivo 2031 FI0P0001.11.043+0.06%26.12M19/11 
 Allianz Multi Asset Global 85 FIL0P0001.10.090+0.24%11.57M21/11 
 Fon Fineco Eurolo­der FI0P0000.16.692+0.29%10.71M21/11 
 Alteralia Debt Fund B FIL0P0001.13.725-0.02%3.57M15/11 
 Alteralia Debt Fund A FIL0P0001.13.426-0.02%3.57M15/11 
 Alteralia Debt Fund C FIL0P0001.14.029-0.01%3.57M15/11 
 Renta 4 Cripto A FIL0P0001.11.843+4.87%808.93K21/11 

Thổ Nhĩ Kỳ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Asset Management Equity Fund (Equity Intensiv0P0000.1.024+3.45%2.15B21/11 
 HSBC Asset Management Multi Asset Third Variable F0P0001.0.1140%673.46M21/11 
 HSBC Asset Management Sustainability Equity Fund (0P0001.0.069+3.28%613.24M21/11 
 Strateji Long Only Turkish Equity Fund0P0000.140.754-4.51%579.27M21/11 
 HSBC Asset Management Medium Term Fixed Income Fun0P0000.0.613+0.54%336.95M21/11 
 HSBC Asset Management BIST30 Index Equity Fund (Eq0P0000.0.876+4.11%173.03M21/11 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Precious Green A0P0001.150.770+0.41%349.13M21/11 
 AuAg Precious Green B0P0001.13.460+0.75%30.05M21/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Consultinvest Alto Dividendo A10P0001.4.554-0.11%2.19M21/11 
 Consultinvest Alto Dividendo A0P0001.7.090-0.10%2.19M21/11 
 Consultinvest Alto Dividendo C0P0000.5.341-0.09%2.19M21/11 
 Consultinvest Alto Dividendo C10P0000.3.003-0.07%2.19M21/11 
 Allianz Previdenza Linea Mutliasset0P0001.10.822-0.38%20/11 
 Allianz Insieme Linea Multiasset0P0001.11.487-0.37%20/11 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AP Active 20350P0000.388.526+0.27%21/11 
 Industriens Pension v. 70 år0P0000.180.575-0.33%31/10 
 Danica Balance Mix Middel risikoforløb, 5 år0P0001.239.040-0.72%31/10 
 AP Active 20200P0000.240.628+0.16%21/11 
 Industriens Pension v. 35 år0P0000.265.450-0.48%31/10 
 Danica Balance Mix Højt risikoforløb, 30 år0P0001.359.900-0.80%31/10 
 AP Active 20530P0000.333.941+0.35%21/11 
 Danica Balance Mix Højt risikoforløb, 5 år0P0001.274.220-0.75%31/10 
 AP Active 20380P0000.402.499+0.29%21/11 
 PensionDanmark Livscyklus v. 35 år0P0000.237.709+0.17%21/11 
 Danica Balance Mix Middel risikoforløb, 10 år0P0001.256.080-0.74%31/10 
 AP Active 20230P0000.265.917+0.16%21/11 
 Industriens Pension v. 45 år0P0000.265.450-0.48%31/10 
 Danica Balance Mix Lavt risikoforløb, 10 år0P0001.222.820-0.71%31/10 
 AP Active 20560P0000.334.623+0.35%21/11 
 Danica Balance Mix Lavt risikoforløb, 5 år0P0001.210.160-0.69%31/10 
 AP Active 20410P0000.418.067+0.30%21/11 
 PensionDanmark Livscyklus v. 45 år0P0000.235.331+0.17%21/11 
 Danica Balance Mix Middel risikoforløb, 15 år0P0001.278.840-0.76%31/10 
 AP Active 20260P0000.309.631+0.20%21/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wachstum Deutschland (VaR 25)0P0000.310.350+0.40%265.27M22/11 
 VM Sterntaler II0P0001.118.480-0.15%205.8M21/11 
 MF Chance0P0000.76.470+0.31%552.62M22/11 
 MF Wachstum0P0000.57.240+0.28%406.44M22/11 
 Multi Asset Portfolio (W)0P0000.157.560-0.28%103.77M18/11 
 DEGEF-Bayer-Mitarbeiter-Fonds0P0000.92.110+0.81%99.92M22/11 
 HI-Absolute Return-Fonds0P0000.44.050+0.18%91.17M21/11 
 VM Sterntaler0P0000.146.210-0.14%69.62M21/11 
 Weberbank Rendite 300P0000.100.140+0.25%52.08M21/11 
 MF Top Mix Strategie TMS0P0000.62.190+0.19%727.96M22/11 
 Best-INVEST 30LP6005.50.490+0.26%130.44M21/11 
 Best-INVEST 50LP6005.60.750+0.40%276.29M21/11 
 MF Sicherheit0P0000.40.350+0.07%111.76M22/11 
 Weberbank Bond Satellite0P0000.37.220+0.03%42.64M30/08 
 Ausgewogen Deutschland (VaR 15)0P0000.238.150+0.27%33.5M22/11 
 Cross Asset Timer Portfolio (CAT) (W)0P0001.133.420-1.02%37.54M31/10 
 Weberbank Premium 1000P0000.78.160+0.73%199.62M21/11 
 MPF ATHENE0P0000.148.240+0.17%35.63M22/11 
 MF Tendenz0P0000.47.090+0.11%95.58M22/11 
 MF Managed Fund 10P0000.93.560+0.39%25.96M22/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email