Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎈 Sinh Lời Lớn Hôm Nay: Tìm cổ phiếu sinh lời nhất hôm nay nhờ công cụ sàng lọc miễn phí của chúng tôi
Dùng Thử Công Cụ Sàng Lọc Miễn Phí

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer Investment Fund 16 Feeder Fund A4-0.0850-US0P0001.128.670+0.34%5.73M10/06 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AEGON Central European Equity A Acc0P0000.7.239-1.58%10/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.53.110+0.34%4.89B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.48.300+0.35%4.89B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.34.550+0.35%4.89B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.33.750+0.36%4.89B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.25.880+0.35%4.89B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.23.530+0.09%2.41B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.18.670+0.05%2.41B11/06 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.21.270+0.09%2.41B11/06 
 responsAbility Global Micro and SME Finance Fund I0P0001.133.600+0.38%567.52M30/05 
 responsAbility Global Micro and SME Finance Fund B0P0000.187.870+0.35%567.52M30/05 
 LGT (Lux) II ILO Fund I2 USD0P0001.140.430+0.41%546.03M30/05 
 PBFI Dynamic Multi-Asset Fund (EUR) C Acc EUR0P0001.117.300+0.32%245.99M10/06 
 Alken Capital Fund, FCP FIS One Sub Fund Class S0P0000.354,877+13.90%154.22M30/05 
 Alken Capital Fund, FCP FIS One Sub Fund Class J0P0000.238,720.750+12.74%154.22M30/05 
 Selection F Capexpert C0P0000.1,745.000+0.40%87.09M10/06 
 GFM Nomura Multi Ccy MMF CAD0P0000.0.0100.00%63.52M31/03 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Momentum International Income Fund B40P0000.1.771+0.25%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund B30P0000.1.729+0.25%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund B10P0000.1.602+0.24%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund B60P0000.1.700+0.25%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund A0P0000.1.742+0.25%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund B50P0000.1.658+0.24%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund B20P0000.1.729+0.24%83.83M11/06 
 Momentum International Income Fund C10P0000.1.740+0.25%83.83M11/06 

Nga - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 VTB Treasury0P0000.93.100+1.14%45.4B11/06 
 VTB Equities0P0000.49.200+1.03%11.67B11/06 
 VTB MICEX Index0P0000.8,615.000+0.23%3.04B11/06 
 Arsagera - Equity Fund0P0000.14,470.000-4.49%199.06M11/06 
 Arsagera - Mixed Fund0P0000.10,038.000-1.39%66.28M09/06 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 H2O Multibonds SP REUR C0P0000.4.540-0.66%44.73M30/04 
 Elan France Bear0P0000.101.610-0.01%25.89M10/06 
 H2O Adagio SP EUR-R C0P0001.0.5200.00%13.31M30/04 
 La Française Protectaux TC EUR0P0001.1,098.840-0.38%5.81M10/06 
 LA FRANCAISE PROTECTAUX R0P0000.595.140-0.38%5.81M10/06 
 La Francaise Protectaux I0P0000.615.760-0.38%5.81M10/06 

Philippines - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UnionBank Peso Short Term Fixed Income Portfolio0P0000.171.507+0.01%1.1B10/06 
 Rizal Peso Money Market0P0000.1.8900.01%10/06 
 BDO Peso Money Market Fund0P0000.1,848.670+0.01%11/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BBVA Mi Objetivo 2021 FI0P0001.10.162+0.03%138.85M09/06 
 BBVA Mi Objetivo 2026 FI0P0001.10.729+0.03%111.18M09/06 
 BBVA Mi Objetivo 2031 FI0P0001.11.209+0.03%25.39M09/06 
 Millenium Fund FI0P0000.22.462+0.01%23.15M10/06 
 Fon Fineco Eurolo­der FI0P0000.18.173+0.01%9.32M10/06 
 Allianz Multi Asset Global 85 FIL0P0001.10.271-0.01%9.66M11/06 
 Alteralia Debt Fund A FIL0P0001.15.176-0.02%4.04M06/06 
 Alteralia Debt Fund C FIL0P0001.15.880-0.01%4.04M06/06 
 Alteralia Debt Fund B FIL0P0001.15.525-0.02%4.04M06/06 

Thổ Nhĩ Kỳ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Asset Management Equity Fund (Equity Intensiv0P0000.1.127+0.08%2.5B11/06 
 HSBC Asset Management Medium Term Fixed Income Fun0P0000.0.714+0.42%705.18M11/06 
 HSBC Asset Management Multi Asset Third Variable F0P0001.0.148+0.77%653.04M11/06 
 Strateji Long Only Turkish Equity Fund0P0000.146.793+3.84%539.89M12/06 
 HSBC Asset Management Sustainability Equity Fund (0P0001.0.075-0.13%535.73M11/06 
 HSBC Asset Management BIST30 Index Equity Fund (Eq0P0000.0.930+0.26%171.45M11/06 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Precious Green A0P0001.145.860+1.80%234.77M10/06 
 AuAg Precious Green B0P0001.13.750+1.70%21.41M10/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Consultinvest Alto Dividendo A0P0001.7.731+0.19%27.02M10/06 
 Consultinvest Alto Dividendo C0P0000.5.803+0.19%27.02M10/06 
 Consultinvest Alto Dividendo C10P0000.3.208+0.19%27.02M10/06 
 Consultinvest Alto Dividendo A10P0001.4.884+0.18%27.02M10/06 
 Allianz Previdenza Linea Mutliasset0P0001.10.959+0.31%04/06 
 Allianz Insieme Linea Multiasset0P0001.11.641+0.31%04/06 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AP Active 20440P0000.399.942+0.34%10/06 
 PensionDanmark Livscyklus v. 50 år0P0000.236.951+0.17%10/06 
 Danica Balance Mix Middel risikoforløb, 20 år0P0001.311.620+3.93%31/05 
 AP Active 20290P0000.346.748+0.23%10/06 
 Industriens Pension v. 55 år0P0000.233.311+3.54%31/05 
 Danica Balance Mix Lavt risikoforløb, 20 år0P0001.259.650+2.77%31/05 
 AP Active 20140P0000.221.308+0.17%10/06 
 AP Active 20620P0001.224.937+0.37%10/06 
 Danica Balance Mix Højt risikoforløb, 15 år0P0001.335.550+4.42%31/05 
 AP Active 20470P0000.410.218+0.35%10/06 
 PensionDanmark Livscyklus v. 55 år0P0000.228.059+0.15%10/06 
 Danica Balance Mix Middel risikoforløb, 30 år0P0001.353.370+4.67%31/05 
 AP Active 20320P0000.369.787+0.27%10/06 
 Industriens Pension v. 60 år0P0000.215.398+3.10%31/05 
 Danica Balance Mix Lavt risikoforløb, 30 år0P0001.326.970+4.19%31/05 
 AP Active 20170P0000.232.734+0.17%10/06 
 AP Active 20650P0001.225.000+0.37%10/06 
 Danica Balance Mix Højt risikoforløb, 20 år0P0001.368.850+5.00%31/05 
 AP Active 20500P0000.418.305+0.36%10/06 
 PensionDanmark Livscyklus v. 60 år0P0000.211.974+0.14%10/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wachstum Deutschland (VaR 25)0P0000.292.460+0.21%238.83M11/06 
 VM Sterntaler II0P0001.129.380+0.02%206.25M10/06 
 MF Chance0P0000.73.180+0.22%511.89M11/06 
 MF Wachstum0P0000.55.620+0.23%386.43M11/06 
 Multi Asset Portfolio (W)0P0000.148.380-0.15%103.77M30/05 
 DEGEF-Bayer-Mitarbeiter-Fonds0P0000.95.190-0.01%100.14M11/06 
 HI-Absolute Return-Fonds0P0000.44.430+0.18%106.76M10/06 
 VM Sterntaler0P0000.159.190+0.03%75.42M10/06 
 Weberbank Rendite 300P0000.101.780+0.10%44.96M10/06 
 MF Top Mix Strategie TMS0P0000.62.300+0.35%711.55M11/06 
 Best-INVEST 30LP6005.50.430+0.10%145.07M10/06 
 Best-INVEST 50LP6005.60.640+0.05%309.59M10/06 
 MF Sicherheit0P0000.40.260+0.10%108.93M11/06 
 Weberbank Bond Satellite0P0000.37.220+0.03%42.64M30/08 
 Ausgewogen Deutschland (VaR 15)0P0000.233.050+0.10%30.99M11/06 
 Cross Asset Timer Portfolio (CAT) (W)0P0001.127.060+0.01%37.54M30/05 
 Weberbank Premium 1000P0000.77.400-0.09%220.11M10/06 
 MPF ATHENE0P0000.151.530+0.13%35.87M11/06 
 MF Tendenz0P0000.46.390+0.13%92.23M11/06 
 MF Managed Fund 10P0000.94.450+0.12%22.33M11/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email