Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - Fidelity Target 2035 Euro Fund A- | 0P0000. | 52.690 | +0.29% | 124.94M | 20/11 | ||
Fidelity Funds - Fidelity Target 2035 Euro Fund A- | 0P0000. | 51.020 | +0.28% | 26.49M | 20/11 | ||
Robeco Life Cycle Fund 2035 F € | 0P0001. | 93.370 | +0.01% | 48.41M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LähiTapiola 2035 | 0P0000. | 37.292 | 0% | 135.88M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Prulink Adapt 2035 | 0P0000. | 1.905 | 0% | 82.26M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Caixabank Destino 2035 Cartera FI | 0P0001. | 6.865 | -0.03% | 40.12M | 18/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Pension 60 (A1 SEK) | 0P0001. | 206.280 | -0.13% | 48.43B | 20/11 | ||
SPP Generation 60-tal Inc | 0P0000. | 891.646 | +0.27% | 48.14B | 20/11 | ||
Swedbank Robur Transfer 60 | 0P0000. | 299.050 | +0.58% | 39.39B | 20/11 | ||
Handelsbanken Pension 60 Aktiv | 0P0001. | 406.090 | -0.22% | 12.61B | 20/11 | ||
Länsförsäkringar Pension 2035 | 0P0000. | 241.457 | +0.34% | 11.83B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Funds - Target 2035 Euro Fund P-Acc-EUR | LP6513. | 48.330 | +0.27% | 271.68M | 20/11 | ||
Deka-Zielfonds 2030-2034 | LP6500. | 91.420 | +0.07% | 59.66M | 20/11 | ||
Allianz Fondsvorsorge 1957-1966 AT EUR | 0P0000. | 53.440 | -0.15% | 18.77M | 20/11 |