
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds Absolute Volatility World Equities | 0P0000. | 76.100 | -0.05% | 555.7M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility World A USD (C) | 0P0000. | 116.780 | -0.06% | 555.7M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility World A2 USD (C) | 0P0001. | 108.060 | -0.06% | 555.7M | 20/05 | ||
Ruffer Protection Strategies-Ruffer Protection Str | 0P0001. | 6.406 | -1.72% | 222.5M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility World A EUR (C) | 0P0000. | 105.790 | -0.20% | 555.7M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility World R EUR (C) | 0P0001. | 59.000 | -0.19% | 555.7M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility World A EUR Hgd (C) | 0P0000. | 71.970 | -0.08% | 555.7M | 20/05 | ||
Az Fund 1 - Az Alternative - Capital Enhanced A EU | 0P0001. | 5.539 | +0.02% | 482.06M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility Euro G EUR (C) | 0P0000. | 114.990 | -0.16% | 97.38M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility Euro R EUR (C) | 0P0000. | 93.610 | -0.12% | 97.38M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility Euro A EUR (C) | 0P0000. | 122.030 | -0.15% | 97.38M | 20/05 | ||
Amundi Funds - Volatility Euro Q-H EUR (C) | 0P0000. | 109.230 | -0.16% | 97.38M | 20/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ATHENA UI I | 0P0000. | 131.580 | -0.07% | 99.42M | 20/05 | ||
HSBC Rendite Substanz AC | 0P0000. | 65.310 | -0.03% | 88.91M | 20/05 | ||
HSBC Rendite Substanz IC | 0P0000. | 66.570 | -0.03% | 88.91M | 20/05 | ||
Antecedo Independent Invest A | 0P0000. | 131.530 | +0.22% | 90.67M | 20/05 | ||
HSBC Discountstrukturen AC | 0P0000. | 75.660 | +0.01% | 61.1M | 20/05 | ||
HSBC Discountstrukturen IC | 0P0000. | 75.000 | +0.01% | 61.1M | 20/05 | ||
WARBURG - DEFENSIV - FONDS I | 0P0001. | 122.280 | +0.03% | 30.07M | 21/05 | ||
WARBURG - DEFENSIV - FONDS R | 0P0000. | 29.860 | +0.03% | 30.07M | 21/05 | ||
LBBW Absolute Return Strategie 1 | 0P0000. | 100.760 | +0.02% | 23.3M | 20/05 |