Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🎯 Cổ phiếu AI chọn tăng 13,6% trong Tháng 5–Tiếp theo là?
Khám Phá Cổ Phiếu

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds Absolute Volatility World Equities 0P0000.76.100-0.05%555.7M20/05 
 Amundi Funds - Volatility World A USD (C)0P0000.116.780-0.06%555.7M20/05 
 Amundi Funds - Volatility World A2 USD (C)0P0001.108.060-0.06%555.7M20/05 
 Ruffer Protection Strategies-Ruffer Protection Str0P0001.6.406-1.72%222.5M20/05 
 Amundi Funds - Volatility World A EUR (C)0P0000.105.790-0.20%555.7M20/05 
 Amundi Funds - Volatility World R EUR (C)0P0001.59.000-0.19%555.7M20/05 
 Amundi Funds - Volatility World A EUR Hgd (C)0P0000.71.970-0.08%555.7M20/05 
 Az Fund 1 - Az Alternative - Capital Enhanced A EU0P0001.5.539+0.02%482.06M20/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro G EUR (C)0P0000.114.990-0.16%97.38M20/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro R EUR (C)0P0000.93.610-0.12%97.38M20/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro A EUR (C)0P0000.122.030-0.15%97.38M20/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro Q-H EUR (C)0P0000.109.230-0.16%97.38M20/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ATHENA UI I0P0000.131.580-0.07%99.42M20/05 
 HSBC Rendite Substanz AC0P0000.65.310-0.03%88.91M20/05 
 HSBC Rendite Substanz IC0P0000.66.570-0.03%88.91M20/05 
 Antecedo Independent Invest A0P0000.131.530+0.22%90.67M20/05 
 HSBC Discountstrukturen AC0P0000.75.660+0.01%61.1M20/05 
 HSBC Discountstrukturen IC0P0000.75.000+0.01%61.1M20/05 
 WARBURG - DEFENSIV - FONDS I0P0001.122.280+0.03%30.07M21/05 
 WARBURG - DEFENSIV - FONDS R0P0000.29.860+0.03%30.07M21/05 
 LBBW Absolute Return Strategie 10P0000.100.760+0.02%23.3M20/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email