Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ruffer Protection Strategies-Ruffer Protection Str0P0001.6.908+0.53%584.27M15/05 
 Amundi Funds Absolute Volatility World Equities 0P0000.69.000-0.43%496.02M15/05 
 Amundi Funds - Volatility World A2 USD (C)0P0001.94.960-0.43%385.47M15/05 
 Amundi Funds - Volatility World A USD (C)0P0000.102.460-0.44%351.97M15/05 
 Amundi Funds - Volatility World A EUR Hgd (C)0P0000.64.300-0.43%329.18M15/05 
 Amundi Funds - Volatility World A EUR (C)0P0000.96.350-0.73%329.18M15/05 
 Amundi Funds - Volatility World R EUR (C)0P0001.53.760-0.72%329.18M16/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro A EUR (C)0P0000.108.940-0.34%170.26M15/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro Q-H EUR (C)0P0000.98.140-0.35%170.26M15/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro G EUR (C)0P0000.103.080-0.34%170.26M15/05 
 Amundi Funds - Volatility Euro R EUR (C)0P0000.83.780-0.34%170.26M15/05 
 Nordlux Pro Fondsmanagement - Nordlux Strategie A0P0000.90.620+0.11%3.29M31/05 
 Nordlux Pro Fondsmanagement - Nordlux Strategie B0P0000.90.360+0.11%3.29M31/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Discountstrukturen AC0P0000.73.090+0.10%132.65M15/05 
 HSBC Rendite Substanz AC0P0000.63.110+0.02%111.7M15/05 
 HSBC Rendite Substanz IC0P0000.64.130+0.03%111.7M15/05 
 HSBC Discountstrukturen IC0P0000.72.170+0.11%84.98M15/05 
 LBBW Absolute Return Strategie 10P0000.99.460-0.03%58.47M15/05 
 ATHENA UI I0P0000.127.630+0.21%52.73M15/05 
 Antecedo Independent Invest A0P0000.111.160+0.42%39.31M15/05 
 WARBURG - DEFENSIV - FONDS I0P0001.120.310+0.17%25.39M16/05 
 WARBURG - DEFENSIV - FONDS R0P0000.29.550+0.17%25.39M16/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email