Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0000.166.182+0.62%500.61M17/05 
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0001.122.921+0.62%500.61M17/05 
 Lyxor Epsilon Global Trend Fund A EUR0P0000.179.106+0.38%408.84M16/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Superfund Green EUR SICAV0P0001.631.963+0.38%16/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man AHL Trend Alternative IN H EUR Acc0P0000.164.680+0.13%979.48M16/05 
 Man AHL Trend Alternative DNY H EUR Acc0P0000.152.030+0.13%979.48M16/05 
 AQR UCITS Funds - AQR Managed Futures UCITS Fund I0P0001.123.370+0.06%506.5M17/05 
 SEB Asset Selection Fund IC EUR0P0001.12.456-0.06%354.94M16/05 
 SEB Asset Selection Fund C0P0000.20.290-0.07%354.94M16/05 
 SEB Asset Selection Fund GC0P0000.131.887-0.07%354.94M16/05 
 SEB Asset Selection Fund D EUR0P0001.10.079-0.07%354.94M16/05 
 SEB Asset Selection Fund ID EUR0P0001.10.666-0.07%354.94M16/05 
 Schroder GAIA BlueTrend C Accumulation EUR Hedged0P0001.112.430+1.32%342.68M17/05 
 Schroder GAIA BlueTrend A Accumulation EUR Hedged0P0001.108.490+1.33%342.68M17/05 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG C0P0000.128.770-0.06%134.31M17/05 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG B0P0000.117.250-0.07%134.31M17/05 
 DB Platinum IV Systematic Alpha I1C E0P0000.159.930+0.06%116.18M16/05 
 DB Platinum IV Systematic Alpha R1C E0P0000.14,322.150+0.06%116.18M16/05 
 DB Platinum IV Systematic Alpha I5C E0P0001.93.130-0.19%116.18M12/08 
 Fulcrum Multi Asset Trend Class C EUR0P0001.107.740+0.43%106.98M17/05 
 Eurizon Investment SICAV Tactical US and Volatilit0P0001.549.420-0.13%11.45M16/05 
 amandea – ALTRUID HYBRID A0P0000.126.020-0.51%6.63M17/05 
 amandea – ALTRUID HYBRID B0P0000.127.830-0.51%6.63M17/05 
 Salus Alpha Directional Markets R EUR0P0001.6.885-6.69%185.76K29/03 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Estlander & Partners Freedom Class B0P0000.974.978+1.24%12.01M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class E0P0000.525.850+1.29%12.01M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class A0P0000.910.586+1.20%12.01M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class D0P0000.1,099.413+1.34%12.01M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class C0P0000.1,061.978+1.31%12.01M30/04 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Candriam Diversified Futures Classique0P0000.13,949.900+0.43%269.59M16/05 
 Echiquier QME G0P0001.117.260+0.17%49.5M16/05 
 Echiquier QME A0P0001.1,219.090+0.17%49.5M16/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-Euroland Balance0P0000.54.070-0.30%746.77M17/05 
 Deka-Euroland Balance TF0P0000.107.180-0.30%545.38M17/05 
 Deka-Sachwerte TF0P0000.105.300-0.16%96.04M17/05 
 Deka-Sachwerte CF0P0000.108.360-0.17%100.7M17/05 
 Deka-Balance Dynamisch CF (A)0P0000.109.980-0.44%30.81M17/05 
 Deka-Global Balance CF0P0001.103.680-0.30%69.22M17/05 
 Deka-Global Balance TF0P0001.101.050-0.31%126.41M17/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email