Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
FLASH SALE: Giảm 50% giá InvestingPro | Đừng đoán nữa, đầu tư ngay thôi
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0000.151.460-0.16%573.07M09/05 
 MontLake DUNN WMA Institutional UCITS Fund EUR Ret0P0001.111.769-0.16%573.07M09/05 
 Lyxor Epsilon Global Trend Fund A EUR0P0000.156.807-0.10%367.05M09/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Superfund Green EUR SICAV0P0001.474.068-1.18%08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AQR UCITS Funds - AQR Managed Futures UCITS Fund I0P0001.123.880-0.70%758.54M08/05 
 Man AHL Trend Alternative IN H EUR Acc0P0000.115.360-1.72%636.2M08/05 
 Man AHL Trend Alternative DNY H EUR Acc0P0000.105.430-1.73%636.2M08/05 
 SEB Asset Selection Fund IC EUR0P0001.9.291-0.01%234.04M08/05 
 SEB Asset Selection Fund C0P0000.15.047-0.01%234.04M08/05 
 SEB Asset Selection Fund GC0P0000.97.185-0.02%234.04M08/05 
 SEB Asset Selection Fund D EUR0P0001.7.231-0.01%234.04M08/05 
 SEB Asset Selection Fund ID EUR0P0001.7.689-0.01%234.04M08/05 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG C0P0000.129.780+0.18%173.46M08/05 
 Tungsten TRYCON Basic Invest HAIG B0P0000.117.500+0.22%173.46M08/05 
 Schroder GAIA BlueTrend C Accumulation EUR Hedged0P0001.78.940-0.34%169.87M09/05 
 Schroder GAIA BlueTrend A Accumulation EUR Hedged0P0001.75.720-0.36%169.87M09/05 
 Fulcrum Multi Asset Trend Class C EUR0P0001.95.019-0.13%106.48M08/05 
 DB Platinum IV Systematic Alpha R1C E0P0000.12,760.190-0.00%96.99M07/05 
 DB Platinum IV Systematic Alpha I1C E0P0000.143.7300.00%96.99M07/05 
 Eurizon Investment SICAV Tactical US and Volatilit0P0001.560.700+0.21%10.48M07/05 
 amandea – ALTRUID HYBRID A0P0000.135.920+0.10%6.58M08/05 
 Superfund Red SICAV Fund Class EUR Acc0P0001.555.222-1.46%08/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Estlander & Partners Freedom Class D0P0000.887.967-3.14%8.51M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class C0P0000.855.158-3.16%8.51M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class B0P0000.779.615-3.22%8.51M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class E0P0000.405.690-3.18%8.51M30/04 
 Estlander & Partners Freedom Class A0P0000.724.487-3.26%8.51M30/04 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Candriam Diversified Futures Classique0P0000.12,329.750-1.67%188.33M09/05 
 Echiquier QME G0P0001.100.080+0.02%32.86M09/05 
 Echiquier QME A0P0001.1,037.950+0.02%32.86M09/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-Euroland Balance TF0P0000.107.810-0.15%465M09/05 
 Deka-Euroland Balance0P0000.54.570-0.15%652.67M09/05 
 Deka-Sachwerte CF0P0000.109.360-0.02%95.11M09/05 
 Deka-Sachwerte TF0P0000.105.910-0.02%88.03M09/05 
 Deka-Balance Dynamisch CF (A)0P0000.111.280+0.12%28.29M09/05 
 Deka-Global Balance TF0P0001.102.490-0.13%113.4M09/05 
 Deka-Global Balance CF0P0001.105.380-0.12%63.52M09/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email