Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🧩 Các chỉ số chứng khoán Mỹ hiện tại đang ra sao?
Hỏi WarrenAI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GAM Star Fund plc - GAM Star Global Rates Class A 0P0000.15.399-0.35%268.87M19/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni0P0000.134.650-0.49%1.79B20/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni0P0000.173.920-0.49%1.78B20/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni0P0000.189.360-0.49%1.78B20/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni0P0001.111.600-0.49%1.78B20/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Opportuni0P0000.141.030-0.49%1.78B20/06 
 Fulcrum UCITS SICAV - Fulcrum Diversified Absolute0P0001.111.096+0.18%967.97M20/06 
 Fulcrum UCITS SICAV - Fulcrum Diversified Absolute0P0001.118.810+0.18%967.97M20/06 
 Fulcrum UCITS SICAV - Fulcrum Diversified Absolute0P0001.114.929+0.19%967.97M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy I0P0000.1,461.110-0.17%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy A0P0000.61.520-0.18%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy C0P0001.46.680-0.17%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy I0P0001.1,109.760-0.17%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy F0P0000.5.283-0.17%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy E0P0000.6.398-0.17%689.39M20/06 
 Amundi Funds II Absolute Return Multi Strategy H0P0000.1,454.550-0.17%689.39M20/06 
 Eurizon Fund - Absolute Prudent Class Unit R EUR A0P0000.125.400-0.06%376.29M19/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Fund A (a0P0000.90.090-0.30%364.3M20/06 
 JPMorgan Investment Funds - Global Macro Sustainab0P0001.94.820-0.37%277.37M20/06 
 Eurizon Fund - Absolute Active Class Unit R EUR Ac0P0000.123.320-0.10%118.53M19/06 
 Lemanik SICAV - Global Strategy Fund R Retail EUR 0P0001.66.080+0.26%54.16M19/06 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HCP Black0P0000.179.800+2.43%16.32M30/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 H2O Multibonds FCP RUSD C0P0001.301.940-0.92%1.34B19/06 
 H2O Multibonds FCP SREUR C0P0001.136.290-0.66%1.34B19/06 
 H2O Multibonds FCP NEUR C0P0001.213.800-0.66%1.34B19/06 
 H2O Multibonds FCP IEUR C0P0001.317,029-0.66%1.34B19/06 
 H2O Moderato FCP EUR SRC0P0001.123.960-0.50%439.32M19/06 
 H2O Adagio FCP EUR SR C0P0001.115.150-0.20%295.18M19/06 
 H2O Multistrategies FCP RC0P0001.320.740-0.98%245.53M19/06 
 H2O Allegro FCP EUR SRC0P0001.133.270-0.64%214.78M19/06 
 H2O Allegro EUR-I C0P0000.244,358-0.64%214.78M19/06 
 H2O Allegro FCP EUR NC0P0001.184.140-0.64%214.78M19/06 
 H2O Vivace FCP IC0P0001.219,907-0.17%159.93M19/06 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ibercaja Crecimiento Dino¡mico A FI0P0000.7.414-0.12%1.33B19/06 
 Ibercaja Crecimiento Dino¡mico B FI0P0000.8.012-0.11%1.32B19/06 
 Renta 4 Valor Relativo FI0P0000.15.47-0.07%341.26M19/06 
 Santander Gestiֳ³n Dinֳ¡mica Alternativa Cartera F0P0001.73.205-0.14%280.24M17/06 
 Santander Multigestion FI0P0000.70.736-0.13%280.24M17/06 
 Attitude Global FIL0P0001.11.219-0.01%69.07M18/06 
 Attitude Opportunities FI0P0000.7.098+0.18%40.86M19/06 
 Maral Macro FI0P0000.10.465-0.01%21.93M19/06 
 GPM Gestión Activa Retorno Abosluto FI0P0001.7.386-0.84%930.56K17/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pioneer Target Controllo B0P0000.5.763-0.35%180.34M19/06 
 Pioneer Target Controllo A0P0000.5.716-0.33%183.66M19/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HSBC Multi Markets Select MD0P0000.62.830+0.02%21.38M18/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email