Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mercer Absolute Return Fixed Income Fund A1-H-0.02 | 0P0001. | 9,897.890 | +0.10% | 1.21B | 21/11 | ||
Mercer Absolute Return Fixed Income Fund M-10 JPY | 0P0001. | 10,262.630 | +0.10% | 1.21B | 21/11 | ||
Mercer Absolute Return Fixed Income Fund M-3 NOK H | 0P0001. | 1,115.130 | +0.14% | 1.21B | 21/11 | ||
Mercer Absolute Return Fixed Income Fund M-3 SEK H | 0P0001. | 1,076.050 | +0.13% | 1.21B | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tachlit TTF Index Banks & Credit | 0P0001. | 242.970 | +1.33% | 148.95M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nedgroup Investments Private Wealth Preference Sha | 0P0001. | 13.027 | -0.46% | 101.78M | 22/11 | ||
Nedgroup Investments Private Wealth Preference Sha | 0P0000. | 13.030 | -0.46% | 101.78M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BBVA Bonos Valor Relativo FI | 0P0000. | 11.367 | +0.02% | 23.18M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Carlsson Norén Macro Fund | 0P0000. | 135.331 | +0.17% | 707M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Formuepleje Fokus | 0P0000. | 104.640 | +0.39% | 867.63M | 22/11 | ||
Nykredit Alpha Kobra | 0P0000. | 184.690 | -0.20% | 1.01B | 21/11 | ||
Nykredit Alpha Mira | 0P0000. | 265.450 | +0.40% | 331.44M | 21/11 | ||
HP Hedge Danske obligationer | 0P0000. | 212.610 | -0.66% | 329.39M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Deka-Euro RentenKonservativ I (A) | 0P0000. | 89.510 | +0.18% | 3.9M | 22/11 |