Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Re | 0P0000. | 1.471 | +0.83% | 256.01M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DWS Concept Kaldemorgen EUR FC | 0P0000. | 191.240 | +0.96% | 14.53B | 22/11 | ||
DWS Concept Kaldemorgen EUR VC | 0P0001. | 139.110 | +0.04% | 14.53B | 21/11 | ||
Goldman Sachs Funds II Goldman Sachs Tactical Ti | 0P0000. | 125.940 | +0.06% | 2.11B | 22/11 | ||
Goldman Sachs Funds II - Goldman Sachs Tactical Ti | 0P0000. | 114.960 | +0.05% | 2.11B | 22/11 | ||
Goldman Sachs Funds II - Goldman Sachs Tactical Ti | 0P0000. | 133.960 | +0.05% | 2.11B | 22/11 | ||
Goldman Sachs Funds II Goldman Sachs Tactical Ti | 0P0000. | 104.870 | +0.05% | 2.11B | 22/11 | ||
ansa global Q opportunities I | 0P0001. | 696.420 | +0.22% | 129.72M | 22/11 | ||
ansa global Q opportunities P | 0P0001. | 64.990 | +0.22% | 129.72M | 22/11 | ||
Planetarium Fund Anthilia White C EUR | 0P0000. | 143.970 | +0.18% | 84M | 22/11 | ||
Planetarium Fund Anthilia White A EUR | 0P0000. | 133.410 | +0.17% | 84M | 22/11 | ||
Planetarium Fund Anthilia White B EUR | 0P0000. | 130.220 | +0.18% | 84M | 22/11 | ||
Kala Alternative LUX SICAV SIF Caliope Global A | 0P0001. | 118.920 | +0.43% | 8.97M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Deutsche Concept Kaldemorgen LC | 0P0000. | 174.950 | +0.95% | 14.53B | 22/11 | ||
Deutsche Concept Kaldemorgen NC | 0P0000. | 160.340 | +0.94% | 14.53B | 22/11 | ||
MORINVEST, SICAV, SA | 0P0000. | 23.833 | +0.04% | 680.43M | 20/11 | ||
Fon Fineco Gestion II FI | 0P0000. | 9.085 | +0.02% | 278.49M | 21/11 | ||
Abante Patrimonio Global I FI | 0P0000. | 17.280 | +0.30% | 1.3M | 20/11 | ||
Abante Patrimonio Global A FI | 0P0000. | 21.454 | +0.33% | 2.39M | 20/11 | ||
Global Managers Funds FI | 0P0000. | 11.810 | -0.14% | 25.05M | 20/11 | ||
Annualcycles Strategies FI | 0P0000. | 19.532 | -0.14% | 21.69M | 21/11 | ||
Esfera III Managed Volatility FI | 0P0001. | 155.532 | +0.10% | 16.58M | 20/11 | ||
Caixabank Diversificado Dinámico Estánder FI | 0P0000. | 6.449 | +0.06% | 15.8M | 20/11 | ||
Brightgate Absolute Return I FIL | 0P0001. | 1,879.381 | +1.44% | 2.16M | 21/11 | ||
Brightgate Absolute Return A FIL | 0P0000. | 1,780.074 | +1.44% | 7.35M | 21/11 | ||
Gestion Boutique II/Optimal Markets Global, FI | 0P0001. | 10.804 | 0% | 3.97M | 19/11 | ||
Esfera Seasonal Quant Multistrategy R FI | 0P0001. | 110.887 | +0.00% | 32.57K | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Soprarno Inflazione + 1.5% A | 0P0000. | 7.911 | +0.10% | 105.32M | 21/11 | ||
Soprarno Inflazione + 1.5% B | 0P0000. | 8.224 | +0.11% | 105.32M | 21/11 | ||
Anima Global Macro Diversified AD | 0P0001. | 4.021 | +0.05% | 81.62M | 21/11 | ||
Anima Global Macro Diversified F | 0P0001. | 5.424 | +0.06% | 81.62M | 21/11 | ||
Anima Global Macro Diversified A | 0P0001. | 5.044 | +0.04% | 81.62M | 21/11 | ||
Soprarno Ritorno Assoluto A | 0P0000. | 8.336 | +0.06% | 24.54M | 21/11 | ||
Soprarno Ritorno Assoluto B | 0P0000. | 9.297 | +0.05% | 24.54M | 21/11 |