Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.7.870+0.51%733.05M27/03 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.9.340+0.43%704.86M27/03 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.13.720+0.29%704.86M27/03 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.7.010+0.57%704.86M27/03 
 Lazard Commodities Fund EA Dist GBP0P0001.123.945+0.39%11.04M26/03 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.152.320-0.24%19.82K16/12 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.73.870+0.46%56.44M27/03 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TAVIS Cap Commodity Real Return (USD) B0P0001.98.460-0.32%85.37M26/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.720.910+0.08%373.66M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.308-0.06%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.223-0.06%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.750-0.06%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.166-0.06%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.209-0.06%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.631-0.07%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.502-0.07%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.926-0.08%874.11M26/03 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.894-0.08%874.11M26/03 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.87.620+0.08%373.66M26/03 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.158.020+0.10%373.66M26/03 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.133.370+0.09%373.66M26/03 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.48.140+0.08%373.66M26/03 
 BNP Paribas Flexi I Commodities Classic Hedged EUR0P0001.64.410+0.09%280.96M26/03 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class AE0P0000.11.357+0.25%181.01M27/03 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class DE0P0000.8.522+0.25%181.01M27/03 
 NN (L) Commodity Enhanced Zz Cap EUR (hedged i)0P0001.6,829.610+0.32%166.8M27/03 
 NN (L) Commodity Enhanced P Cap EUR (hedged i)0P0000.167.840+0.32%166.8M27/03 
 NN (L) Commodity Enhanced N Cap EUR (hedged i)0P0000.178.200+0.32%166.8M27/03 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.70.870-0.03%49.05M26/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.103.260+0.11%241.76M26/03 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.79.410+0.11%241.76M26/03 
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.36.540+0.11%241.76M26/03 
 Tresides Commodity One A0P0001.144.540+0.22%133.82M26/03 
 Monega Rohstoffe0P0000.50.450-0.26%72.05M26/03 
 Optinova Metals and Materials0P0000.163.650-0.06%41.72M26/03 
 LBBW RS Flex R0P0001.45.470+0.07%24.53M26/03 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.51.080+0.27%6.54M26/03 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.87.330-0.19%2.43M26/03 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.35.000-0.20%2.43M26/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email