Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.7.740+0.52%701.45M26/06 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.12.470-0.24%617.88M26/06 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.6.840+0.44%617.88M26/06 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.9.140+0.44%617.88M26/06 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.152.320-0.24%19.82K16/12 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.73.600+0.56%55.64M27/06 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TAVIS Cap Commodity Real Return (USD) B0P0001.94.760+2.08%81.03M26/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.721.420+0.43%425.56M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.233+0.60%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.143+0.60%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.691+0.60%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.121+0.60%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.163+0.60%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.506+0.59%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.394+0.59%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.808+0.58%920.71M26/06 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.726+0.58%920.71M26/06 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.159.480+0.45%425.56M26/06 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.88.270+0.46%425.56M26/06 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.133.520+0.42%425.56M26/06 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.48.100+0.42%425.56M26/06 
 BNP Paribas Flexi I Commodities Classic Hedged EUR0P0001.62.990+0.56%295.44M26/06 
 Fideuram Fund Commodities0P0000.7.360+0.33%229.24M26/06 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class DE0P0000.8.340+0.36%177.59M26/06 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class AE0P0000.11.121+0.36%177.59M26/06 
 NN (L) Commodity Enhanced I Cap EUR (hedged i)0P0000.3,865.470+1.07%163.39M26/06 
 NN (L) Commodity Enhanced P Cap EUR (hedged i)0P0000.165.970+0.33%163.39M26/06 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.69.610+0.40%43.37M26/06 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.103.920+0.53%219.95M25/06 
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.36.670+0.52%219.95M25/06 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.79.840+0.53%219.95M25/06 
 Tresides Commodity One A0P0001.142.650+1.16%134.47M26/06 
 Monega Rohstoffe0P0000.49.660+0.49%70.58M26/06 
 Optinova Metals and Materials0P0000.163.270+1.18%41.18M26/06 
 LBBW RS Flex R0P0001.45.780+1.37%23.65M26/06 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.50.500+0.42%6.42M26/06 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.35.620+0.14%2.33M25/06 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.88.990+0.15%2.33M25/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email