Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.7.400+0.14%788.08M10/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.8.8500.00%737.04M10/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.12.840+0.23%715.92M10/05 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.6.6900.00%715.92M10/05 
 Lazard Commodities Fund EA Dist GBP0P0001.121.312+0.24%38.44M10/05 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.142.830+0.04%20.79K10/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.72.680-0.16%60.07M13/05 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BPH Globalny Zywnosci i Surowców Acc0P0000.81.310-1.06%10.61M04/12 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.690.550+0.68%328.2M10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.529+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.714+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.585+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.006+0.45%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.313+0.44%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.131+0.44%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.846+0.42%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.703+0.42%1.17B10/05 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.553+0.45%1.17B10/05 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.147.150+0.68%328.2M10/05 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.82.130+0.67%328.2M10/05 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.126.220+0.68%328.2M10/05 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.45.880+0.68%328.2M10/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.111.640+0.69%254.99M10/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.924.630+0.14%254.99M29/08 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0001.86.300+0.65%254.99M10/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.854.130+0.69%254.99M10/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.75.390+0.68%254.99M10/05 
 CS Invm Fds 2 Credit Suisse (Lux) CommodityAlloc0P0000.585.660+0.68%254.99M10/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.69.760+0.58%54.95M10/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.37.900+0.45%308.55M10/05 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.79.810+0.45%308.55M10/05 
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.102.180+0.46%308.55M10/05 
 Monega Rohstoffe0P0000.47.080-0.30%87.2M10/05 
 Tresides Commodity One A0P0001.147.560+0.18%78.49M10/05 
 LBBW RS Flex R0P0001.49.420+0.35%36.21M10/05 
 Optinova Metals and Materials0P0000.152.090+1.13%40.27M10/05 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.48.950+1.30%6.59M10/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I USD0P0000.84.080-0.37%5.51M10/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.36.140-0.36%5.51M10/05 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.87.050-0.38%5.51M10/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email