Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.7.7000.00%726.01M11/08 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.6.7900.00%618.49M11/08 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.9.090+0.11%618.49M11/08 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.12.540+0.56%618.49M11/08 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.152.320-0.24%19.82K16/12 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.73.540-0.05%55.8M12/08 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TAVIS Cap Commodity Real Return (USD) B0P0001.89.680-0.88%78.79M08/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.703.610-0.46%442.39M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.956-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.508-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.974-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.003-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.059-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.342-0.26%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.240-0.25%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.523-0.26%910.24M11/08 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.673-0.26%910.24M11/08 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.86.320-0.45%442.39M11/08 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.46.910-0.47%442.39M11/08 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.130.340-0.45%442.39M11/08 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.156.120-0.44%442.39M11/08 
 BNP Paribas Flexi I Commodities Classic Hedged EUR0P0001.61.510-0.77%296.99M11/08 
 Fideuram Fund Commodities0P0000.7.2190.00%167.48M08/08 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class AE0P0000.11.034-0.08%182.84M11/08 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class DE0P0000.8.272-0.08%182.84M11/08 
 Amundi S.F. EUR Commodities I USD ND Hedged0P0000.1,000.470+0.37%110.86M11/08 
 NN (L) Commodity Enhanced N Cap EUR (hedged i)0P0000.173.660-0.26%156.76M11/08 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.68.870-0.30%42.98M11/08 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.106.090+0.11%222.73M08/08 
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.37.270+0.08%222.73M08/08 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.81.220+0.10%222.73M08/08 
 Tresides Commodity One A0P0001.142.5700.00%138.97M11/08 
 Monega Rohstoffe0P0000.51.290+1.16%72.42M11/08 
 Optinova Metals and Materials0P0000.170.790-0.20%43.63M11/08 
 LBBW RS Flex R0P0001.45.840+0.09%23.66M08/08 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.51.720-0.50%6.64M11/08 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.89.140-0.12%2.19M08/08 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.35.660-0.14%2.19M08/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email