
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A | 0P0000. | 7.870 | +0.51% | 733.05M | 27/03 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | 0P0000. | 9.340 | +0.43% | 704.86M | 27/03 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | 0P0001. | 13.720 | +0.29% | 704.86M | 27/03 | ||
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR ( | 0P0000. | 7.010 | +0.57% | 704.86M | 27/03 | ||
Lazard Commodities Fund EA Dist GBP | 0P0001. | 123.945 | +0.39% | 11.04M | 26/03 | ||
Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR | 0P0001. | 152.320 | -0.24% | 19.82K | 16/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT | 0P0000. | 73.870 | +0.46% | 56.44M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAVIS Cap Commodity Real Return (USD) B | 0P0001. | 98.460 | -0.32% | 85.37M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E | 0P0000. | 70.870 | -0.03% | 49.05M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LBBW Rohstoffe 1 I USD | 0P0000. | 103.260 | +0.11% | 241.76M | 26/03 | ||
LBBW Rohstoffe 1 I | 0P0000. | 79.410 | +0.11% | 241.76M | 26/03 | ||
LBBW Rohstoffe 1 R | 0P0000. | 36.540 | +0.11% | 241.76M | 26/03 | ||
Tresides Commodity One A | 0P0001. | 144.540 | +0.22% | 133.82M | 26/03 | ||
Monega Rohstoffe | 0P0000. | 50.450 | -0.26% | 72.05M | 26/03 | ||
Optinova Metals and Materials | 0P0000. | 163.650 | -0.06% | 41.72M | 26/03 | ||
LBBW RS Flex R | 0P0001. | 45.470 | +0.07% | 24.53M | 26/03 | ||
FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe | 0P0000. | 51.080 | +0.27% | 6.54M | 26/03 | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS I | 0P0000. | 87.330 | -0.19% | 2.43M | 26/03 | ||
LBBW Rohstoffe 2 LS R | 0P0000. | 35.000 | -0.20% | 2.43M | 26/03 |