Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Tải danh sách

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class USD A0P0000.8.110+0.75%804.52M26/09 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund E Class EUR (0P0000.7.130+0.71%687.33M26/09 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0000.9.550+0.63%687.33M26/09 
 PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional0P0001.13.120+0.61%687.33M26/09 
 Barclays Roll Yield Commodities Fund HI EUR0P0001.152.320-0.24%19.82K16/12 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Raiffeisen-Active-Commodities (R) VT0P0000.77.100+0.59%58.44M26/09 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 TAVIS Cap Commodity Real Return (USD) B0P0001.95.610+0.20%82.56M25/09 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) SEK0P0000.738.510+0.44%455.71M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.498+0.63%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.12.543+0.62%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.13.475+0.63%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.14.062+0.63%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.11.425+0.63%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.685+0.62%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.9.588+0.63%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.6.899+0.61%830.32M25/09 
 GSSI GSQuartix Modified Strategy on the Bloomberg 0P0000.10.889+0.62%830.32M25/09 
 Vontobel Fund - Commodity B USD0P0000.90.970+0.45%455.71M25/09 
 Vontobel Fund - Commodity N USD0P0001.164.670+0.46%455.71M25/09 
 Vontobel Fund - Commodity H (hedged) EUR0P0000.49.260+0.43%455.71M25/09 
 Vontobel Fund - Commodity HN (hedged) EUR0P0001.137.000+0.44%455.71M25/09 
 BNP Paribas Flexi I Commodities Classic Hedged EUR0P0001.64.740+0.45%307.03M25/09 
 Fideuram Fund Commodities0P0000.7.461+0.48%212.38M25/09 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class AE0P0000.11.484+0.33%191.57M25/09 
 Threadneedle (Lux) - Enhanced Commodities Class DE0P0000.8.607+0.33%191.57M25/09 
 NN (L) Commodity Enhanced I Cap EUR (hedged i)0P0000.3,976.060+0.88%156.8M26/09 
 NN (L) Commodity Enhanced P Cap EUR (hedged i)0P0000.170.730+0.74%156.8M26/09 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Multicooperation SICAV - GAM Commodity USD E0P0000.71.490+0.42%43.24M25/09 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LBBW Rohstoffe 1 I USD0P0000.111.710+0.44%267.79M25/09 
 LBBW Rohstoffe 1 R0P0000.39.100+0.49%267.79M25/09 
 LBBW Rohstoffe 1 I0P0000.85.270+0.48%267.79M25/09 
 Tresides Commodity One A0P0001.149.020+0.57%137.54M25/09 
 Monega Rohstoffe0P0000.52.280-0.06%74.67M25/09 
 Optinova Metals and Materials0P0000.186.940+0.64%50.97M25/09 
 LBBW RS Flex R0P0001.47.990+0.48%24.39M25/09 
 FIVV-MIC-Mandat-Rohstoffe0P0000.54.170+0.30%6.95M25/09 
 LBBW Rohstoffe 2 LS I0P0000.89.3100.00%2.07M25/09 
 LBBW Rohstoffe 2 LS R0P0000.35.7100.00%2.07M25/09 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email