
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Dynamic Bond Fund HNWC (H NOK) | 0P0001. | 128.597 | +0.12% | 13.55M | 27/03 | ||
SEB Dynamic Bond Fund IC (SEK) | 0P0001. | 119.689 | +0.11% | 1.01B | 27/03 | ||
SEB Dynamic Bond Fund ID (SEK) | 0P0001. | 96.903 | +0.11% | 73.32M | 27/03 | ||
SEB Dynamic Bond Fund HNW D (SEK) | 0P0001. | 98.828 | +0.11% | 524.25M | 27/03 | ||
SEB Dynamic Bond Fund HNW C (SEK) | 0P0001. | 116.836 | +0.11% | 388.73M | 27/03 | ||
SEB Dynamic Bond Fund C (SEK) | 0P0001. | 115.388 | +0.11% | 12B | 27/03 | ||
SEB Sustainable High Yield Fund D (H-SEK) | 0P0001. | 92.392 | -0.17% | 943.78M | 27/03 | ||
SEB Sustainable High Yield Fund HNWD (H-SEK) | 0P0001. | 92.554 | -0.17% | 943.78M | 27/03 | ||
SEB European High Yield Fund C H NOK | 0P0000. | 145.794 | -0.01% | 17.71M | 26/03 | ||
SEB Index Linked Bond Fund SEK D | 0P0000. | 13.506 | +0.12% | 907.98M | 27/03 | ||
SEB European High Yield Fund HNWC H SEK | 0P0001. | 134.260 | -0.09% | 38.24M | 27/03 | ||
SEB European High Yield Fund C H SEK | 0P0000. | 130.168 | -0.09% | 510.52M | 27/03 | ||
SEB European High Yield Fund C EUR | 0P0000. | 129.826 | -0.02% | 1.29M | 26/03 | ||
SEB European High Yield Fund D EUR | 0P0000. | 101.391 | -0.02% | 267.06K | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Korträntefond SEK Institutional | 0P0001. | 109.905 | +0.01% | 41.79B | 27/03 | ||
SEB Korträntefond SEK | 0P0000. | 11.087 | +0.01% | 41.79B | 27/03 | ||
SEB FRN Fond A | 0P0001. | 1,188.555 | +0.01% | 28.53B | 27/03 | ||
SEB Företagsobligationsfond A | 0P0001. | 157.998 | +0.00% | 17.31B | 27/03 | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK C | 0P0000. | 18.367 | -0.17% | 12.05B | 27/03 | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK D | 0P0000. | 9.020 | -0.17% | 35.91M | 27/03 | ||
SEB Obligationsfond SEK | 0P0000. | 11.311 | +0.11% | 10.17B | 27/03 | ||
SEB Obligationsfond SEK Institutional | 0P0001. | 110.561 | +0.11% | 10.17B | 27/03 | ||
SEB Likviditetsfond SEK | 0P0000. | 10.800 | +0.02% | 9.88B | 27/03 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK utd | 0P0000. | 7.699 | +0.11% | 7.64B | 27/03 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK | 0P0001. | 10.144 | +0.10% | 7.64B | 27/03 | ||
SEB Obligationsfond Flexibel SEK | 0P0000. | 10.930 | +0.04% | 5.34B | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB High Yield Fund B | 0P0000. | 32.750 | -0.17% | 943.78M | 27/03 | ||
SEB Total Return Bond Fund | 0P0000. | 21.440 | +0.09% | 24.61M | 27/03 | ||
SEB Zinsglobal | LP6003. | 23.760 | -0.17% | 14.35M | 27/03 |