Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Fund 5 - SEB Danish Mortgage Bond Fund C CHF | 0P0000. | 90.553 | -0.06% | 1.4B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Korträntefond SEK | 0P0000. | 10.990 | 0% | 38.61B | 20/11 | ||
SEB Korträntefond SEK Institutional | 0P0001. | 108.910 | +0.00% | 38.61B | 20/11 | ||
SEB Korträntefond SEK utd | 0P0000. | 9.412 | 0% | 38.61B | 20/11 | ||
SEB FRN Fond A | 0P0001. | 1,169.250 | +0.01% | 27.04B | 20/11 | ||
SEB Företagsobligationsfond A | 0P0001. | 157.283 | -0.03% | 15.11B | 20/11 | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK C | 0P0000. | 18.333 | -0.14% | 14.64B | 20/11 | ||
SEB Corporate Bond Fund SEK D | 0P0000. | 9.003 | -0.13% | 14.64B | 20/11 | ||
SEB Obligationsfond SEK | 0P0000. | 11.367 | -0.09% | 9.46B | 20/11 | ||
SEB Obligationsfond SEK Institutional | 0P0001. | 111.072 | -0.09% | 9.46B | 20/11 | ||
SEB Obligationsfond SEK utd | 0P0000. | 8.686 | -0.09% | 9.46B | 20/11 | ||
SEB Likviditetsfond SEK | 0P0000. | 10.717 | 0% | 8.32B | 20/11 | ||
SEB Likviditetsfond SEK utd | 0P0000. | 9.332 | 0% | 8.32B | 20/11 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK | 0P0001. | 10.191 | -0.08% | 7.76B | 20/11 | ||
SEB Inst Obligationsfond SEK utd | 0P0000. | 7.735 | -0.08% | 7.76B | 20/11 | ||
SEB Obligationsfond Flexibel SEK | 0P0000. | 10.886 | -0.03% | 5.33B | 20/11 | ||
Ethos Räntefond | 0P0000. | 8.191 | -0.08% | 2.64B | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB High Yield Fund B | 0P0000. | 32.403 | -0.01% | 906.25M | 20/11 | ||
SEB Zinsglobal | LP6003. | 24.470 | +0.29% | 15.47M | 20/11 |