
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco Institutional Core Euro Government Bonds | 0P0001. | 105.010 | 0.00% | 25.48M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds BxH AUD | 0P0001. | 77.940 | -0.19% | 10.17B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0BxH AUD | 0P0001. | 80.050 | -0.20% | 10.17B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds ZH CAD | 0P0001. | 175.580 | -0.19% | 9.22B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds I | 0P0001. | 163.960 | -0.24% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds IExH | 0P0001. | 106.010 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0BxH | 0P0001. | 83.430 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds MH | 0P0000. | 168.560 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds IEH $ | 0P0000. | 115.060 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0MH | 0P0000. | 156.650 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0IH $ | 0P0000. | 198.450 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds DH | 0P0000. | 205.510 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds BxH $ | 0P0000. | 85.940 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds IH | 0P0000. | 372.600 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0DH | 0P0000. | 181.080 | -0.19% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0DH € | 0P0000. | 160.610 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds IH € | 0P0000. | 263.330 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds EH € | 0P0000. | 91.320 | -0.21% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds IEH € | 0P0000. | 95.770 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0IH € | 0P0000. | 167.320 | -0.20% | 5.53B | 26/03 | ||
Robeco High Yield Bonds 0FH € | 0P0000. | 157.400 | -0.20% | 5.53B | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Robeco High Yield Bonds 0IH CHF | 0P0000. | 127.500 | +0.14% | 5.53B | 16/09 | ||
Robeco High Yield Bonds DH CHF | 0P0000. | 148.640 | -0.21% | 5.53B | 26/03 |