
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSM Active (00) Money Market Exempt IL | 0P0001. | 111.640 | +0.01% | 8.56B | 27/03 | ||
Dolphin 10/90 | 0P0001. | 145.890 | -0.05% | 2.44B | 27/03 | ||
IBI Mehaka (00) Index A-AA Spread Mechanism IL | 0P0001. | 109.790 | -0.14% | 527.22M | 27/03 | ||
Psagot CPI-Linked + 10% | 0P0000. | 164.390 | -0.04% | 444.58M | 27/03 | ||
PTF Index AA and up Balanced | 0P0001. | 122.620 | -0.13% | 385.11M | 27/03 | ||
Psagot Bond Picking | 0P0000. | 135.000 | -0.17% | 316.4M | 26/03 | ||
PTF Tel Bond Yields | 0P0000. | 146.400 | -0.22% | 311.35M | 27/03 | ||
PTF Tel Bond-CPI Linked 3-5 IL | 0P0001. | 110.550 | -0.19% | 276.96M | 27/03 | ||
Psagot Bond Secure Comp In-House Rating! | LP6812. | 186.670 | -0.14% | 247.99M | 27/03 | ||
PTF Shekel Unlinked Tel Bond | LP6812. | 166.950 | -0.18% | 246M | 27/03 | ||
Psagot Israel Corporate ! | 0P0000. | 165.350 | -0.15% | 224.29M | 27/03 | ||
Psagot USD Denominated Liquid Deposit | 0P0000. | 123.130 | 0.00% | 215.86M | 26/03 | ||
PTF Index A Balanced | 0P0001. | 127.020 | -0.19% | 206.64M | 27/03 | ||
Psagot USD Money Mrkt for Rising Interest | 0P0001. | 109.720 | +0.67% | 199.11M | 26/03 | ||
Psagot Average AA Bonds | 0P0000. | 125.790 | -0.14% | 162.5M | 27/03 | ||
PTF Index Collateral Bonds ! | 0P0001. | 125.250 | -0.14% | 147.83M | 27/03 | ||
Psagot Israel 90/10 ! | 0P0001. | 137.210 | -0.07% | 132.35M | 27/03 | ||
PTF Government CPI-Linked 2-5 Years | 0P0000. | 138.640 | -0.11% | 125.27M | 27/03 | ||
Psagot Average A Global Bonds | 0P0000. | 136.180 | +0.49% | 122.18M | 26/03 | ||
Psagot Forex Hedged Global Bonds Portf | 0P0000. | 105.210 | -0.16% | 121.22M | 26/03 |