Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
🔎 FLASH SALE: Giảm 50% InvestingPro | Xem các nhà đầu tư khác bỏ lỡ những gì và tự tin giao dịch.
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Income Fund E Class AUD (Hedged) Income0P0001.8.200+0.12%161.27B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund E Class SGD (Hedged) Income0P0000.8.370+0.24%135.43B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative SGD (Hedged) 0P0000.9.570+0.21%135.43B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.670+0.21%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.19.610+0.15%105.55B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative USD Accumulat0P0001.13.930+0.22%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.11.070+0.18%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.650+0.10%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.10.270+0.20%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.17.480+0.17%105.55B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.740+0.11%90.18B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Accumul0P0001.11.620+0.17%90.18B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Income0P0001.6.680+0.15%90.18B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.14.230+0.21%90.18B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.7.630+0.13%90.18B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.15.970+0.13%90.18B10/10 
 PIMCO GIS Income Fund Administrative GBP (Hedged) 0P0001.8.410+0.24%78.13B10/10 
 PIMCO GIS Global Bond ESG Fund Institutional SEK (0P0001.96.580+0.18%38.54B10/10 
 PIMCO GIS Em Mkts Bd ESG E Cl USD Acc0P0001.118.200-0.09%30.87B10/10 
 PIMCO GIS Global Bond Fund Institutional SGD (Hedg0P0000.19.350+0.16%22.53B10/10 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.350+0.21%78.13B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.680+0.21%78.13B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.24.270+0.17%12.67B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.12.920+0.23%12.67B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.22.610+0.18%12.67B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.15.850-0.06%7.37B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.6.180-0.16%7.37B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.22.500+0.22%6.1B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.800+0.23%6.1B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.840+0.17%6.05B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.610+0.26%6.05B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.550+0.26%6.05B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.18.700-0.32%2.16B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.5.350-0.37%2.12B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Re0P0000.7.930+0.38%1.4B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Corpor0P0000.21.260+0.24%214.29M10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.10.950+0.64%33.76M10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc UK Long T0P0000.21.790+0.65%33.4M10/10 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.9.060+0.22%822.88B10/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Dynamic Bond Fund Institutional Accumula0P0000.16.550-0.06%4.46B10/10 
 PIMCO GIS Total Return Bond Fund Institutional EUR0P0000.21.640+0.42%3.66B10/10 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.236.860+0.18%172B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.221.350+0.18%172B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Ad0P0000.166.200+0.19%4.37B10/10 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.11.420+0.09%84.34B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0001.6.410+0.16%84.34B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.12.020+0.08%13.9B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.31.550+0.16%13.68B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo0P0000.16.780+0.12%13.68B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.13.460-0.07%8.01B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.6.980-0.14%8.01B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.10.130+0.20%6.58B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.11.560+0.17%6.48B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.8.930+0.11%6.48B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global In0P0000.15.940+0.19%6.48B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.7.270-0.27%2.31B10/10 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi0P0000.18.180-0.33%2.29B10/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email