Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📅 Kế Hoạch Sinh Lời: Đừng bỏ lỡ những sự kiện tài chính quan trọng nhất tuần này
Xem Lịch Kinh Tế

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Thụy Điển - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.102.1800.00%49.09B14/02 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.110.210-0.01%49.09B14/02 
 Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK)0P0000.89.740-0.06%29.82B14/02 
 Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK)0P0000.112.230-0.05%29.82B14/02 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.109.020-0.01%29.29B14/02 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.98.2900.00%29.29B14/02 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.114.220-0.01%25.45B14/02 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.97.3600.00%25.45B14/02 
 Handelsbanken Företagsobligation (A1 SEK)0P0001.140.950-0.03%15.49B14/02 
 Handelsbanken Företagsobligfd (B5 SEK)0P0001.106.590-0.03%15.49B14/02 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.158.410-0.01%12.77B14/02 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK)0P0001.1,927.900-0.06%12.02B14/02 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK)0P0001.1,082.580-0.06%12.02B14/02 
 Handelsbanken Hֳ¥llbar Global Obligation A1 SEK0P0001.99.930+0.06%6.86B14/02 
 Handelsbanken Hֳ¸yrente (A1 SEK)0P0001.134.050+0.13%5.61B14/02 
 Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK)0P0001.112.300+0.10%4.77B14/02 
 Handelsbanken Kreditt (A1 SEK)0P0001.129.390+0.15%3.45B14/02 
 Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK)0P0001.128.090+0.15%3.36B14/02 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (A8 SEK0P0001.125.670+0.04%2.72B14/02 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (B8 SEK)0P0001.97.650+0.04%2.72B14/02 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email