Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Thụy Điển - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.107.150+0.05%27.2B03/06 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.99.330+0.04%27.2B03/06 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.106.030+0.08%27.12B03/06 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.95.420+0.07%27.12B03/06 
 Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK)0P0000.87.490+0.28%25.77B03/06 
 Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK)0P0000.109.410+0.27%25.77B03/06 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.111.270+0.04%22.78B03/06 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.94.840+0.04%22.78B03/06 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK)0P0001.1,867.270+0.20%15.82B03/06 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK)0P0001.1,048.530+0.19%15.82B03/06 
 Handelsbanken Företagsobligation (A1 SEK)0P0001.135.610+0.13%14.76B03/06 
 Handelsbanken Företagsobligfd (B5 SEK)0P0001.102.230+0.13%14.76B03/06 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.154.190+0.05%11.56B03/06 
 Handelsbanken Hֳ¥llbar Global Obligation A1 SEK0P0001.96.200+0.12%6.36B03/06 
 Handelsbanken Hֳ¸yrente (A1 SEK)0P0001.131.790-0.87%5B03/06 
 Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK)0P0001.112.130-0.89%3.84B03/06 
 Handelsbanken Kreditt (A1 SEK)0P0001.125.610-0.84%3.13B03/06 
 Handelsbanken Realräntefond (A1 SEK)0P0000.121.420+0.21%3.13B03/06 
 Handelsbanken Realräntefond (B1 SEK)0P0000.102.580+0.21%3.13B03/06 
 Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK)0P0001.129.540-0.72%2.76B03/06 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email