Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🚀 5 chiến lược AI mới để tìm ra CP Mỹ vượt trội ở l.vực y tế, năng lượng...
Xem tất cả các chiến lược

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Thụy Điển - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.112.290+0.01%44.82B16/10 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.101.4900.00%44.82B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.111.1100.00%28.54B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.96.690+0.01%28.54B10/10 
 Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK)0P0000.114.190-0.03%26.87B16/10 
 Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK)0P0000.89.460-0.02%26.87B16/10 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.116.3000.00%23.12B16/10 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.96.650+0.01%23.12B16/10 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK)0P0001.1,969.760+0.00%19.7B16/10 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK)0P0001.1,083.770+0.00%19.7B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligation (A1 SEK)0P0001.144.7100.00%18.18B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligfd (B5 SEK)0P0001.105.680+0.02%18.18B10/10 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.161.330+0.01%13.3B16/10 
 Handelsbanken Hֳ¥llbar Global Obligation A1 SEK0P0001.102.640-0.03%8.56B16/10 
 Handelsbanken Hֳ¸yrente (A1 SEK)0P0001.135.650-0.16%6.85B16/10 
 Handelsbanken Kreditt (A1 SEK)0P0001.131.260-0.18%5.03B16/10 
 Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK)0P0001.112.850-0.18%3.05B16/10 
 Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK)0P0001.127.760-0.29%3.05B16/10 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (A1 SEK)0P0001.125.640+0.16%2.74B16/10 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (A8 SEK0P0001.127.640-0.01%2.74B10/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email