Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
👀 Đáng Chú Ý: Cổ phiếu bị định giá thấp NHẤT bạn nên mua ngay
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Thụy Điển - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (A0P0001.110.580+0.03%43.99B11/04 
 Handelsbanken Institutionell Kortränta Criteria (B0P0001.99.950+0.03%43.99B11/04 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.109.110+0.07%26.15B11/04 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.94.940+0.06%26.15B11/04 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (A1 SEK)0P0000.114.530+0.03%23.84B11/04 
 Handelsbanken Kortränta Criteria (B1 SEK)0P0000.95.180+0.03%23.84B11/04 
 Handelsbanken Långränta Criteria (B1 SEK)0P0000.88.830+0.38%20.58B11/04 
 Handelsbanken Långränta Criteria (A1 SEK)0P0000.113.400+0.40%20.58B11/04 
 Handelsbanken Företagsobligation (A1 SEK)0P0001.140.650+0.07%16.91B11/04 
 Handelsbanken Företagsobligfd (B5 SEK)0P0001.102.690+0.08%16.91B11/04 
 Handelsbanken Kortrֳ₪nta (A1 SEK)0P0001.158.840+0.03%13.19B11/04 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (A1 SEK)0P0001.1,946.610+0.34%13.03B11/04 
 Handelsbanken Ränteavkastning Criteria (B1 SEK)0P0001.1,071.030+0.34%13.03B11/04 
 Handelsbanken Hֳ¥llbar Global Obligation A1 SEK0P0001.100.090-0.06%8.45B11/04 
 Handelsbanken Hֳ¸yrente (A1 SEK)0P0001.126.990+0.62%5.51B11/04 
 Handelsbanken Kreditt (A1 SEK)0P0001.121.500+0.60%5.09B11/04 
 Handelsbanken Kort Rente Norge (A1 SEK)0P0001.107.870+0.72%3.44B11/04 
 Handelsbanken Obligasjon (A1 SEK)0P0001.122.990+0.84%3.02B11/04 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (A1 SEK)0P0001.121.8700.00%2.69B11/04 
 Handelsbanken Flexibel Ränta (A8 SEK0P0001.123.9400.00%2.69B11/04 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email