
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
G Fund Alpha Fixed Income NC EUR | 0P0000. | 115.030 | +0.01% | 824.79M | 14/05 | ||
G Fund European Convertible Bonds IC EUR | 0P0000. | 1,798.300 | -0.14% | 368.49M | 14/05 | ||
G Fund European Convertible Bonds NC EUR | 0P0000. | 168.450 | -0.14% | 368.49M | 14/05 | ||
G Fund Euro High Yield Bonds ID EUR | 0P0000. | 1,266.740 | -0.05% | 43.43M | 14/05 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Groupama Trésorerie M | 0P0000. | 1,115.950 | +0.01% | 7.34B | 15/05 | ||
Groupama Trésorerie IC | 0P0000. | 43,306.770 | +0.01% | 7.34B | 15/05 | ||
Groupama Tresorerie NC | 0P0001. | 108.335 | +0.01% | 7.34B | 15/05 | ||
Groupama Trֳ©sorerie R | 0P0001. | 537.080 | +0.01% | 7.34B | 15/05 | ||
Groupama Entreprises N | 0P0000. | 600.190 | +0.01% | 6.76B | 15/05 | ||
Groupama Entreprises IC | 0P0000. | 2,446.470 | +0.01% | 6.76B | 15/05 | ||
Groupama Entreprises M | 0P0000. | 1,121.390 | +0.01% | 6.76B | 15/05 | ||
Groupama Entreprises R | 0P0001. | 536.010 | +0.01% | 6.76B | 15/05 | ||
Groupama Ultra Short Term Bond MC | 0P0001. | 1,090.460 | +0.01% | 1.87B | 14/05 | ||
Groupama Ultra Short Term Bond N | 0P0001. | 108.390 | 0.00% | 1.87B | 14/05 | ||
Groupama Oblig Euro N | 0P0000. | 539.860 | -0.07% | 672.41M | 14/05 | ||
Groupama Oblig Euro I | 0P0000. | 23,221.190 | -0.07% | 672.41M | 14/05 | ||
Groupama Convertibles IC | 0P0000. | 1,647.450 | -0.09% | 434.44M | 14/05 | ||
Groupama Convertibles M | 0P0000. | 187.710 | -0.10% | 434.44M | 14/05 | ||
Groupama Convertibles ID | 0P0000. | 3,540.120 | -0.09% | 434.44M | 14/05 | ||
Groupama Crédit Euro CT M | 0P0000. | 139.060 | +0.01% | 73.39M | 14/05 | ||
Groupama Index Inflation Monde M | 0P0000. | 140.800 | -0.19% | 41.07M | 14/05 | ||
Groupama Index Inflation Monde IC/D | 0P0000. | 1,338.480 | -0.19% | 41.07M | 14/05 | ||
Groupama Index Inflation Monde N | 0P0000. | 633.280 | -0.19% | 41.07M | 14/05 |