Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
FLASH SALE: Giảm 50% giá InvestingPro | Đừng đoán nữa, đầu tư ngay thôi
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.30.420-0.16%802.18M12/05 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.14.250-0.21%713.9M09/05 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.830-0.16%713.9M12/05 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.2600.00%304.09M12/05 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,390.740-0.21%297.36M09/05 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.18.390-0.11%42.19M12/05 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,580.820-0.33%42.28M09/05 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.8700.00%20.37M09/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.123,977-0.44%5.53B09/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.130,939-0.48%1.46B09/05 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,055.380+0.03%5.53B09/05 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.51,870.900+0.01%1.46B09/05 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.681,990+0.02%9.46B09/05 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.200.100+0.03%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.128.500+0.19%4.38B09/05 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.206.620+0.03%4.38B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.41.250+0.02%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.865.780+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,064.010+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.8,786.580+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.388.370+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,045.970+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.364.610+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.415.950+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,684.020+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.693.270+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E0P0000.5,393.150+0.03%5.53B09/05 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) - X C0P0000.4,427.820+0.03%5.53B09/05 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,148.000+0.03%5.53B09/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.55.010-0.11%48.53M09/05 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.49.600+0.14%1.46M08/05 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email