Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.30.000+0.13%774.59M12:00:00 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.650+0.08%715M12:00:00 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.14.060+0.14%715M27/03 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.570-0.14%314.1M12:00:00 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,368.380+0.15%292.62M27/03 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.18.270+0.16%43.76M12:00:00 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,548.920+0.16%42.01M27/03 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.8700.00%19.86M27/03 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.130,362+0.23%5.71B27/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.133,875+0.07%1.6B27/03 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,399.450+0.03%5.71B27/03 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.51,604.200-0.18%1.6B27/03 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.676,211+0.04%9.39B27/03 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.127.450-0.13%4.55B27/03 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.202.060-0.17%4.55B27/03 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.209.060-0.17%4.55B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,070.920+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.369.180+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.420.730+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.42.960+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.876.650+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,087.700+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.8,887.210+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.393.110+0.02%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,178.460+0.00%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap E0P0000.5,162.840+0.00%5.71B27/03 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) - X C0P0000.4,495.380-0.00%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,732.350+0.00%5.71B27/03 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.703.150+0.00%5.71B27/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.54.650+0.07%49.46M27/03 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.50.850+0.14%1.6M27/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email