Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.30.150-0.03%796.6M12:00:00 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.6700.00%695.32M12:00:00 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.14.290-0.07%695.32M11/08 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.14.020+0.36%295.5M12:00:00 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,389.790-0.05%291.21M11/08 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,573.590-0.10%41.93M11/08 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.17.8100.00%40.61M12:00:00 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.8700.00%20.58M26/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.125,186+0.80%5.71B11/08 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.129,873+0.48%1.55B11/08 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,838.330+0.22%5.71B11/08 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.53,930.340+0.04%1.55B11/08 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.692,409+0.03%9.04B11/08 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.204.210+0.07%4.44B11/08 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.132.850-0.21%4.44B11/08 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.210.030+0.06%4.44B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.9,344.130+0.21%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.412.360+0.20%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,114.460-1.11%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.386.830+0.20%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.442.320+0.21%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.41.950+0.19%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.918.540+0.20%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,129.980-1.25%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Dis E0P0000.2,269.300+0.22%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap E0P0000.5,381.990+0.21%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,785.060-1.24%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.732.380+0.22%5.71B11/08 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E0P0000.5,697.750+0.22%5.71B11/08 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.55.360-0.02%45.91M11/08 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.51.420+0.06%1.38M11/08 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email