Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Hà Lan - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN Euro Obligatie Fonds - P0P0000.30.200+0.10%801.48M27/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds B Acc0P0001.14.320+0.07%701.79M26/06 
 Delta Lloyd Rente Fonds A0P0000.12.700+0.16%701.79M27/06 
 NN Global Obligatie Fonds - P0P0000.13.950-0.14%296.6M27/06 
 Delta Lloyd Sovereign Bond Fund0P0000.1,395.010+0.06%291.12M26/06 
 NN First Class Obligatie Fonds - P0P0000.17.820+0.11%40.54M27/06 
 Delta Lloyd Sovereign LT Bond Fund0P0000.1,584.140+0.02%41.88M26/06 
 Delta Lloyd Sovereign XLT Bond Fund A0P0000.23.8700.00%20.58M26/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap H0P0000.121,644-0.20%5.78B27/06 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NN (L) Global High Yield X Cap HUF0P0000.129,100-0.01%1.53B27/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) I D0P0001.16,534.710+0.09%5.78B27/06 
 NN (L) Global High Yield - I Cap PLN (hedged iii)0P0000.53,401.110+0.26%1.53B27/06 
 NN (L) International Hungarian Short Term Governme0P0001.687,543+0.03%9.26B27/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.133.000-0.46%4.46B27/06 
 NN (L) US Credit X Dis(M) AUD (hedged i)0P0000.203.740-0.14%4.46B27/06 
 NN (L) US Credit Y Dis(M) AUD (hedged i)0P0001.210.010-0.14%4.46B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Dis Q0P0000.2,086.190+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Cap U0P0000.376.810+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap U0P0000.430.390+0.09%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis M0P0000.42.030+0.07%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - X Dis U0P0000.894.750+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis Q0P0000.2,103.070+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap U0P0000.9,091.830+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - P Cap U0P0000.401.530+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Cap E0P0000.5,249.620+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - Z Dis Q0P0001.3,743.610+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - N Dis E0P0000.714.680+0.08%5.78B27/06 
 NN L Emerging Markets Debt Hard Currency - I Cap E0P0000.5,559.840+0.08%5.78B27/06 
 NN (L) Emerging Markets Debt (Hard Currency) - X C0P0000.4,559.940+0.08%5.78B27/06 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ING Direct Cedola Arancio0P0000.55.280-0.13%47.25M27/06 
 ING Direct Sviluppo Arancio P0P0001.50.490+0.04%1.38M27/06 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email