Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lyxor Investment Funds Euro Govies Risk Balanced S | 0P0001. | 104,703.675 | +0.10% | 426.08M | 30/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Euro Liquidity SRI IC C | 0P0000. | 246,890.380 | +0.03% | 55.26B | 03/11 | ||
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI P | 0P0000. | 103.123 | +0.01% | 31.75B | 31/10 | ||
Amundi Euro Liquidity Short Term SRI E C | 0P0000. | 10,404.758 | +0.01% | 20.65B | 31/10 | ||
Amundi 12 M I | 0P0000. | 115,111 | -0.02% | 3.87B | 30/10 | ||
Amundi Enhanced Ultra Short Term Bond SRI R | 0P0001. | 105.315 | -0.02% | 3.87B | 30/10 | ||
Amundi 12 M E | 0P0000. | 11,165.040 | -0.02% | 3.87B | 30/10 | ||
Amundi Responsible Investing - Impact Green Bonds | 0P0001. | 94.791 | -0.43% | 1.1B | 30/10 | ||
Amundi Resa Oblig Diversifié NC | 0P0000. | 143.890 | -0.18% | 839.26M | 29/10 | ||
Amundi Star 2 P C | 0P0001. | 113.460 | -0.03% | 364.86M | 30/10 | ||
Amundi Oblig Euro C | 0P0000. | 188.150 | -0.33% | 284.31M | 30/10 | ||
Amundi Oblig Euro D | 0P0000. | 83.070 | -0.32% | 284.31M | 30/10 | ||
Amundi Crédit Euro I2 C | 0P0000. | 95,591 | -0.50% | 259.21M | 30/10 | ||
Amundi Crédit Euro I C | 0P0000. | 26,508.650 | -0.46% | 259.21M | 30/10 | ||
LCL Obligations Euro | 0P0000. | 46.490 | -0.36% | 148.04M | 30/10 | ||
Amundi Crédit 1-3 Euro IC | 0P0000. | 32,175.860 | -0.12% | 59.17M | 30/10 | ||
SG Oblig Corporate 1-3 I | 0P0000. | 2,921.640 | -0.17% | 42.11M | 30/10 | ||
Amundi Multimanagers Oblig P | 0P0000. | 63.360 | -0.17% | 38.13M | 29/10 |