
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Colchester Global Bond Fund USD Unhedged Accumulat | 0P0001. | 9.475 | -0.27% | 1.68B | 26/03 | ||
BlackRock Fixed Income Dublin Funds World ex Euro | 0P0000. | 19.632 | -0.22% | 1.19B | 26/03 | ||
BlackRock Fixed Income Dublin Funds World ex Euro | 0P0000. | 13.323 | -0.22% | 1.19B | 26/03 | ||
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Global Bo | 0P0000. | 2.389 | 0.00% | 22.85M | 27/03 | ||
Legg Mason Brandywine Global Opportunistic Fixed I | 0P0000. | 79.290 | -0.26% | 181.84M | 27/03 | ||
Legg Mason Brandywine Global Opportunistic Fixed I | 0P0000. | 67.970 | -0.25% | 181.84M | 27/03 | ||
Legg Mason Brandywine Global Opportunistic Fixed I | 0P0000. | 110.580 | -0.25% | 181.84M | 27/03 | ||
Legg Mason Brandywine Global Opportunistic Fixed I | 0P0000. | 102.840 | -0.26% | 181.84M | 27/03 | ||
ANIMA Global Bond Prestige | 0P0000. | 6.697 | -0.09% | 32.69M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Anima Pianeta F | 0P0000. | 10.932 | -0.07% | 548.39M | 26/03 | ||
Anima Pianeta A | 0P0000. | 10.172 | -0.08% | 548.39M | 26/03 | ||
Arca Bond Globale P | 0P0000. | 15.726 | 0.00% | 503.66M | 26/03 | ||
Eurizon Obbligazioni Internazionali | 0P0000. | 9.938 | -0.07% | 151.6M | 26/03 | ||
Fondersel Internazionale | 0P0000. | 15.395 | -0.09% | 50.14M | 26/03 | ||
Allianz Reddito Globale | 0P0000. | 16.950 | +0.18% | 25.39M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SEB Zinsglobal | LP6003. | 23.800 | 0.00% | 14.35M | 26/03 |