Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🇺 🚀 5 chiến lược AI mới để tìm ra CP Mỹ vượt trội ở l.vực y tế, năng lượng...
Xem tất cả các chiến lược

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Luxembourg - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - European Covered Bond Fund HB SEK0P0001.134.904+0.10%6.23B16/10 
 Nordea 1 - European Corporate Stars Bond Fund HB -0P0001.1,090.172+0.06%2.19B16/10 
 Deutsche Invest I Euro Corporate Bonds SEK LCH0P0001.1,138.640+0.36%2.38B15/10 
 Nordea 1 - European Corporate Bond Fund HB SEK0P0000.534.606-0.01%691.71M16/10 
 Danske Invest SICAV Global Corporate Bonds A SEK0P0000.168.120+0.32%445.95M15/10 
 Danske Invest SICAV - Nordic Corporate Bond A SEK 0P0001.95.310+0.18%23.42M15/10 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Evli European Investment Grade B SEK0P0000.1,306.118+0.26%4.56B15/10 
 Evli Corporate Bond B SEK0P0000.1,466.813+0.25%3.06B15/10 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.111.1100.00%28.54B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligation Investment Grade 0P0001.96.690+0.01%28.54B10/10 
 SEB FRN Fond A0P0001.1,217.446+0.01%30.52B15/10 
 Nordea Stratega Fixed Income0P0000.140.193+0.22%25.49B15/10 
 Swedbank Robur Företagsobligationsfond A0P0001.146.930+0.33%18.43B15/10 
 Handelsbanken Företagsobligation (A1 SEK)0P0001.144.7100.00%18.18B16/10 
 Handelsbanken Företagsobligfd (B5 SEK)0P0001.105.680+0.02%18.18B10/10 
 SPP Företagsobligationsfond A0P0000.132.040+0.01%17.79B15/10 
 SPP Företagsobligationsfond B0P0001.104.605+0.01%17.79B15/10 
 SEB Företagsobligationsfond A0P0001.162.983+0.07%17.49B15/10 
 Spiltan Räntefond Sverige0P0000.148.760+0.01%16.89B16/10 
 Swedbank Robur Corporate Bond Nordic A SEK0P0001.116.040-0.01%15.22B15/10 
 SEB Corporate Bond Fund SEK C0P0000.19.074-0.14%13.88B16/10 
 SEB Corporate Bond Fund SEK D0P0000.8.968-0.14%13.88B16/10 
 Carnegie Corporate Bond Fund A0P0000.495.450+0.00%11.31B16/10 
 Carnegie Corporate Bond Fund D0P0000.98.753+0.00%11.31B16/10 
 Öhman FRN Hållbar B0P0000.92.460+0.01%7.11B16/10 
 Öhman FRN Hållbar A0P0000.128.220+0.01%7.11B16/10 
 Lannebo Likviditet0P0000.132.950+0.02%7.08B29/08 
 Enter Cross Credit A0P0000.1,259.420+0.01%6.14B16/10 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Danske Invest Nordiska Företagsobligationer KL SEK0P0000.128.450+0.05%663.04M16/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email