Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
📊 Tìm Hiểu Cách Các Nhà Đầu Tư Hàng Đầu Xây Dựng Danh Mục Đầu Tư của Họ
Khám Phá Ý Tưởng

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Income0P0001.6.740+0.15%85.63B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.15.080+0.07%85.63B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.8.7100.00%85.63B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.13.5200.00%85.63B16/12 
 PIMCO GIS Income Fund T Class EUR (Hedged) Accumul0P0001.11.0800%85.63B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu0P0000.7.6700.00%85.63B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.8.0300%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.16.3100%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.15.8800.00%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.7.5900.00%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.14.9200.00%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.9.1400.00%8.19B16/12 
 PIMCO GIS Diversified Income Fund T Class EUR (Hed0P0001.10.3600%8.19B16/12 
 PIMCO Funds: Global Investors Series plc Diversifi0P0000.17.3400.00%8.19B16/12 
 Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro0P0000.152.440+0.03%7.72B16/12 
 Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro0P0001.108.770+0.04%7.72B16/12 
 Algebris UCITS Funds plc - Algebris Global Credit 0P0001.148.650-0.11%2.17B16/12 
 Muzinich Global Tactical Credit Fund Hedged Euro I0P0001.82.330+0.01%1.77B16/12 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0001.70.880-0.08%1.03B16/12 
 Legg Mason Brandywine Global Income Optimiser Fund0P0001.65.350-0.08%1.03B16/12 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Invest Defensiv T0P0000.16.500-0.18%27.06M17/12 
 Allianz Invest Defensiv A0P0000.10.690-0.19%27.06M17/12 
 Gutmann Anleihen Opportunitätenfds A0P0000.11.750-0.09%20.97M17/12 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 1895 Obligaties Opportunities Fonds Class D EUR In0P0001.86.494-0.03%1.25B16/12 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro0P0000.176.710+0.03%7.72B16/12 
 Flossbach von Storch - Bond Opportunities EUR R0P0000.135.380-0.05%6.6B17/12 
 Flossbach von Storch - Bond Opportunities HT0P0001.118.480-0.05%6.6B17/12 
 Flossbach von Storch - Bond Opportunities IT0P0001.124.750-0.05%6.6B17/12 
 Flossbach von Storch - Bond Opportunities EUR I0P0000.141.650-0.05%6.6B17/12 
 Flossbach von Storch - Bond Opportunities RT0P0001.119.780-0.05%6.6B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D0P0000.12.590-0.40%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0000.7.840-0.38%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class D0P0000.7.610-0.39%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0001.7.100-0.42%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I0P0000.13.190-0.38%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I0P0000.8.340-0.36%5.68B17/12 
 Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class L0P0000.11.290-0.35%5.68B17/12 
 Vontobel Fund - TwentyFour Strategic Income Fund H0P0001.114.260+0.03%4.4B16/12 
 Vontobel Fund - TwentyFour Strategic Income Fund A0P0001.88.980+0.03%4.4B16/12 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.88.137-0.21%5.39B17/12 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.83.723-0.21%5.39B17/12 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.93.423-0.21%5.39B17/12 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.80.446-0.21%5.39B17/12 
 Schroder International Selection Fund Global Credi0P0001.106.407-0.21%5.39B17/12 

Malta - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 APS Diversified Bond Fund Class A EUR Accumulator 0P0001.1.049+0.23%49.19M10/12 
 APS Diversified Bond Fund Class B EUR Distributor 0P0001.0.845+0.24%49.19M10/12 
 Solutions Capital Management SICAV plc - Stable Re0P0001.120.724-0.11%34.92M16/12 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LähiTapiola Korkomaailma B0P0000.15.322-0.10%107.31M16/12 
 LähiTapiola Korkomaailma A0P0000.20.707-0.10%107.31M16/12 
 Säästöpankki Korkosalkku B0P0000.57.313+0.02%85.36M16/12 
 POP Fixed Income Portfolio AAKTPOP.1.1430.00%10.95M16/12 
 POP Fixed Income Portfolio BAKTPOP.1.6340%10.95M16/12 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Candriam Long Short Credit Classique0P0000.1,283.050+0.01%464.17M16/12 
 Tailor Crédit Rendement Cible C0P0000.153.540-0.14%409.1M13/12 
 Tailor Crédit Rendement Cible D0P0000.103.740-0.14%409.1M13/12 
 Candriam Patrimoine Obli-Inter I0P0000.24,605.860-0.00%46.05M16/12 
 Candriam Patrimoine Obli-Inter C0P0000.1,324.660-0.00%46.05M16/12 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Talenta Global Fixed Income Selection FI0P0001.10.455-0.22%4.14M13/12 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Euromobiliare Crescita Attiva A0P0001.5.125-0.04%302.51M16/12 
 AcomeA Performance C20P0001.3.799-0.45%226.13M16/12 
 BNL Obbligazioni Globali0P0000.7.425-0.09%22.48M16/12 
 Consultinvest Alto Rendimento C0P0000.8.901-0.06%16.22M16/12 
 Consultinvest Alto Rendimento C10P0000.6.588-0.05%16.22M16/12 
 Consultinvest Alto Rendimento B0P0001.6.856-0.04%16.22M16/12 
 Consultinvest Alto Rendimento B10P0001.5.361-0.06%16.22M16/12 
 Consultinvest Alto Rendimento I0P0001.7.396-0.04%16.22M16/12 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Danske Invest Engros Flexinvest Udenlandske Obliga0P0000.100.770-0.09%7.09B17/12 
 Maj Invest Globale Obligationer0P0000.104.890-0.16%2.41B17/12 
 Nordea Invest Verdens Obligationsmarkeder0P0000.98.790-0.01%721.22M17/12 
 Danske Invest Udenlandske Obligationsmarkeder KL0P0000.93.760-0.06%475.29M17/12 
 Wealth Invest Secure Globale Obligationer0P0001.102.580-0.04%268.39M17/12 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Bremenkapital Renten OffensivLP6818.48.460-0.06%83.11M17/12 
 Deka-Globale Renten High Income CF0P0001.72.010-0.04%81.76M17/12 
 Deka-RentenStrategie Global CF0P0001.79.430-0.06%375.72M17/12 
 Deka-RentenStrategie Global TF0P0001.78.720-0.06%294.03M17/12 
 SK SelectedBond Invest DekaLP6009.48.480-0.04%1.5M17/12 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email