
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Legal & General Investment Management Global Corpo | 0P0001. | 1.23 | -0.16% | 528.95M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1895 FONDS FGR - 1895 Wereld Bedrijfsobligaties Fo | 0P0001. | 81.351 | -0.17% | 4.66B | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nordea Fixed Income Credit Opportunities C K EUR | 0P0001. | 11.151 | +0.07% | 829.06M | 24/09 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swisscanto (CH) Bond Fund Corporate EUR P | 0P0001. | 114.496 | -0.08% | 124.04M | 26/03 | ||
Swisscanto (CH) Bond Fund Corporate EUR R Inc | 0P0001. | 93.002 | -0.08% | 124.04M | 26/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LI Obligationer Globale Investment Grade Akk KL | 0P0000. | 116.810 | -0.18% | 2.38B | 27/03 | ||
LI Obligationer Globale Investment Grade | 0P0000. | 79.950 | -0.19% | 2.28B | 27/03 | ||
Sydinvest Virksomhedsobligationer IG KL | 0P0000. | 95.300 | +0.06% | 977.08M | 27/03 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UniInstitutional Global Corporate Bonds | 0P0000. | 47.270 | -0.04% | 1.06B | 26/03 | ||
EB - Sustainable Corporate Bond Invest UI | 0P0001. | 84.720 | -0.18% | 20.25M | 26/03 |