Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mercer USD Cash Fund A1 H 0.0200 SGD | 0P0001. | 108.450 | 0% | 1.33B | 21/11 | ||
Aviva Investors Sterling Liquidity Plus Fund 1 GBP | 0P0000. | 1,130.220 | +0.04% | 5.88M | 22/11 | ||
Mercer USD Cash Fund A2 0.0500 $ | 0P0001. | 113.940 | +0.01% | 1.33B | 21/11 | ||
Mercer USD Cash Fund A20 1.2300 $ | 0P0001. | 105.900 | 0.00% | 1.33B | 21/11 | ||
Mercer USD Cash Fund Z1 0.0000 USD | 0P0001. | 11,211.420 | +0.01% | 1.33B | 21/11 | ||
Mercer USD Cash Fund M-1 $ | 0P0001. | 117.170 | +0.02% | 1.33B | 21/11 | ||
Mercer USD Cash Fund M-3 $ | 0P0001. | 115.280 | +0.01% | 1.33B | 21/11 | ||
Mercer USD Cash Fund M-5 $ | 0P0001. | 110.730 | +0.02% | 1.33B | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Meesman Paraplufonds Rentefonds | 0P0001. | 51.660 | +0.02% | 01/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MNC Dana Lancar | 0P0000. | 1,880.193 | +0.01% | 103.99B | 22/11 | ||
Danamas Rupiah Plus | 0P0000. | 1,755.945 | +0.01% | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Harel Pia Money Market USD Denominated | 0P0000. | 125.420 | +0.02% | 1.59B | 20/11 | ||
Harel Linked Money Mrkt Interest Trend | 0P0001. | 120.010 | -0.17% | 1.15B | 20/11 | ||
Meitav USD Money Market for Rising Intrst | 0P0000. | 79.260 | -0.16% | 576.98M | 20/11 | ||
Migdal USD Linked Money Market Fund | 0P0000. | 117.310 | -0.15% | 390.58M | 20/11 | ||
Psagot USD Denominated Liquid Deposit | 0P0000. | 121.230 | +0.02% | 244.09M | 20/11 | ||
Psagot USD Money Mrkt for Rising Interest | 0P0001. | 109.640 | -0.17% | 231.49M | 20/11 | ||
Migdal USD Denominated Money Market Fund | 0P0000. | 120.120 | +0.03% | 124.84M | 20/11 | ||
Harel Pia Liquid Foreign Currency Linked | 0P0000. | 105.870 | -0.18% | 75.97M | 20/11 | ||
Harel Dollar Money Market | 0P0000. | 3,631.350 | -0.17% | 50.83M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Old Mutual Global Currency Feeder Fund B1 | 0P0001. | 4.523 | -0.00% | 432.22M | 22/11 | ||
Old Mutual Global Currency Feeder Fund A | 0P0000. | 4.475 | -0.00% | 432.22M | 22/11 | ||
STANLIB US Dollar Currency Fund of Funds A | 0P0000. | 2.243 | -0.07% | 373.11M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mandatum Life Raha Abs | 0P0001. | 113.680 | +0.01% | 400.08M | 20/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
PNB Prime Dollar Money Market Fund | 0P0001. | 1.209 | 0% | 22/11 | |||
BDO $ Money Market Fund | 0P0000. | 156.209 | +0.00% | 22/11 | |||
Rizal Dollar Money Market Fund | 0P0000. | 1.542 | 0% | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Fullerton SGD Cash Fund A Acc | 0P0000. | 1.192 | 0% | 6.21B | 22/11 | ||
LionGlobal SGD Money Market Fund | 0P0000. | 1.450 | 0% | 1.49B | 21/11 | ||
Prulink Singapore Cash | 0P0000. | 1.565 | 0% | 66.98M | 19/11 | ||
AIA S$ Money Market Fund | 0P0000. | 1.205 | +0.08% | 61.35M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Breve Termine Dollaro | 0P0000. | 17.670 | -0.02% | 141.92M | 21/11 | ||
Eurizon Breve Termine Dollaro | 0P0000. | 16.811 | +0.07% | 141.92M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Velliv Kontant | 0P0000. | 203.570 | +0.00% | 21/11 | |||
PFA+ Pengemarked | 0P0000. | 107.480 | +0.01% | 09/07 | |||
Topdanmark Pengemarked | 0P0000. | 129.860 | +0.24% | 31/10 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Deka-VarioInvest TF | 0P0000. | 65.890 | +0.14% | 664.8M | 22/11 | ||
ZinsPlus | 0P0000. | 58.440 | +0.31% | 215.86M | 22/11 | ||
Mediolanum Challenge Liquidity US Dollar Fund L Ac | 0P0000. | 5.470 | -0.11% | 69.54M | 19/11 |