Tin Tức Nóng Hổi
FLASH SALE 0
🔎 FLASH SALE: Giảm 50% InvestingPro | Xem các nhà đầu tư khác bỏ lỡ những gì và tự tin giao dịch.
Nhận Ưu Đãi

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mercer USD Cash Fund A1 H 0.0200 SGD0P0001.110.428+0.03%439.12M29/09 
 Mercer USD Cash Fund A2 0.0500 $0P0001.118.560+0.03%439.12M13/10 
 Mercer USD Cash Fund A20 1.2300 $0P0001.109.040+0.02%439.12M13/10 
 Mercer USD Cash Fund Z1 0.0000 USD0P0001.11,670.900+0.03%439.12M13/10 
 Mercer USD Cash Fund M-1 $0P0001.121.860+0.03%439.12M13/10 
 Mercer USD Cash Fund M-3 $0P0001.119.680+0.03%439.12M13/10 
 Mercer USD Cash Fund M-5 $0P0001.114.440+0.03%439.12M13/10 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Meesman Paraplufonds Rentefonds0P0001.52.808+0.03%257.55M10/10 

Indonesia - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 MNC Dana Lancar0P0000.1,976.820+0.02%103.99B14/10 
 Danamas Rupiah Plus0P0000.1,835.088+0.01%14/10 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Harel Pia Money Market USD Denominated0P0000.130.800+0.01%1.41B09/10 
 Harel Linked Money Mrkt Interest Trend0P0001.108.420-1.05%700.85M09/10 
 Meitav USD Money Market for Rising Intrst0P0000.71.510-1.05%334.63M09/10 
 Psagot USD Denominated Liquid Deposit0P0000.126.100+0.02%209.24M09/10 
 Migdal USD Linked Money Market Fund0P0000.105.810-1.05%187.55M09/10 
 Psagot USD Money Mrkt for Rising Interest0P0001.98.830-1.05%174.46M09/10 
 Migdal USD Denominated Money Market Fund0P0000.125.020+0.02%111.09M09/10 
 Harel Pia Liquid Foreign Currency Linked0P0000.94.920-1.02%60.85M09/10 
 Harel Dollar Money Market0P0000.3,264.480-1.05%37.26M09/10 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet Short Term Money Market JPY P dy0P0000.8,854.010+0.00%56.85B14/10 
 Pictet Short Term Money Market JPY I0P0000.100,261+0.00%56.85B14/10 
 Pictet Short Term Money Market JPY P0P0000.9,972.490+0.00%56.85B14/10 
 Pictet Short Term Money Market JPY R0P0000.9,881.860+0.00%56.85B14/10 
 Pictet Short Term Money Market JPY Z0P0000.10,202.290+0.00%56.85B14/10 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.14.614+0.02%1.87B13/10 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.14.180+0.07%1.19B13/10 
 Allianz Global Investors Choice Fund Allianz Cho0P0000.12.5700.00%56.68M13/10 
 Schroder International Selection Fund US Dollar Li0P0001.128.642+0.12%595.95M14/10 
 Schroder International Selection Fund US Dollar Li0P0001.128.640+0.12%595.95M14/10 
 Deka LiquiditätsPlan PB0P0000.1,011.940-0.01%359.24M14/10 
 SEDCO Capital Global Funds - SC Treasury Fund D US0P0001.124.780+0.07%111.63M13/10 
 SEDCO Capital Global Funds - SC Treasury Fund S US0P0001.126.270+0.07%111.63M13/10 
 AZ Fund 1 - AZ Bond - Renminbi Opportunities A-AZ 0P0001.4.968+0.14%74.4M13/10 
 Vontobel Fund US Dollar Money I USD0P0001.126.460+0.03%38.54M10/10 
 Vontobel Fund US Dollar Money A USD0P0000.84.440+0.04%38.54M10/10 
 Vontobel Fund US Dollar Money B USD0P0000.159.190+0.04%38.54M10/10 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Storebrand Likviditet B0P0000.10,431.503+0.04%25.23B13/10 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Old Mutual Global Currency Feeder Fund A0P0000.4.606+0.65%489.1M14/10 
 Old Mutual Global Currency Feeder Fund B10P0001.4.659+0.65%489.1M14/10 
 STANLIB US Dollar Currency Fund of Funds A0P0000.2.247+0.73%340.97M14/10 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mandatum Life Raha Abs0P0001.116.304+0.01%454.11M10/10 

Philippines - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PNB Prime Dollar Money Market Fund0P0001.1.2500.01%14/10 
 BDO $ Money Market Fund0P0000.161.631+0.01%14/10 
 Rizal Dollar Money Market Fund0P0000.1.5380.02%13/10 

Singapore - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Fullerton SGD Cash Fund A Acc0P0000.1.2180.00%9.56B14/10 
 LionGlobal SGD Money Market Fund0P0000.1.4830.02%2.94B13/10 
 AIA S$ Money Market Fund0P0000.1.2280.00%80.01M13/10 
 Prulink Singapore Cash0P0000.1.5970.00%69.77M13/10 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Eurizon Breve Termine Dollaro0P0000.15.804+0.20%123.91M13/10 
 Eurizon Breve Termine Dollaro0P0000.18.271+0.03%123.91M13/10 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PFA+ Pengemarked0P0000.107.480+0.01%09/07 
 Topdanmark Pengemarked0P0000.132.140+0.12%30/09 
 Velliv Kontant0P0000.206.140+0.00%13/10 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-VarioInvest TF0P0000.66.470+0.02%706.25M14/10 
 ZinsPlus0P0000.59.410-0.02%300.97M14/10 
 Mediolanum Challenge Liquidity US Dollar Fund L Ac0P0000.5.145+0.35%115.16M09/10 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email