Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Neuberger Berman Short Duration Emerging Market De | 0P0001. | 10.680 | 0.00% | 3.87B | 22/11 | ||
Neuberger Berman Emerging Market Debt Hard Currenc | 0P0000. | 12.670 | 0.00% | 2.66B | 22/11 | ||
Mercer Emerging Market Debt - Hard Currency Fund A | 0P0001. | 84.720 | +0.11% | 698.12M | 21/11 | ||
Mercer Emerging Market Debt - Hard Currency Fund A | 0P0001. | 87.090 | +0.10% | 698.12M | 21/11 | ||
Man GLG Global Emerging Markets Debt Total Return | 0P0001. | 91.230 | -0.09% | 216.18M | 21/11 | ||
Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Emergin | 0P0000. | 1.258 | +0.08% | 60.38M | 21/11 | ||
Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Emergin | 0P0000. | 0.673 | +0.15% | 60.38M | 21/11 | ||
Barclays Multi-Manager Fund - GlobalAccess Emergin | 0P0000. | 0.979 | +0.10% | 60.38M | 21/11 | ||
Jupiter Emerging Market Debt Fund L (EUR) Hedged A | 0P0000. | 14.939 | +0.18% | 39.89M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEPLER Emerging Markets Rentenfonds A | 0P0000. | 95.280 | +0.14% | 186.52M | 22/11 | ||
KEPLER Emerging Markets Rentenfonds T | 0P0000. | 209.270 | +0.13% | 186.52M | 22/11 | ||
KCM Eurasian Pearls I A | 0P0000. | 9,391.680 | +0.01% | 16.06M | 21/11 | ||
KCM Eurasian Pearls R T | 0P0000. | 113.360 | +0.01% | 16.06M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ABLV Emerging Markets EUR Bond | LP6510. | 15.937 | +0.06% | 9.28M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP-EMD Hard Currency Sovereign B | 0P0000. | 104.230 | +0.13% | 398.11M | 21/11 | ||
LähiTapiola Kehittyvät Korkomarkkinat A | 0P0000. | 11.661 | +0.10% | 305.38M | 21/11 | ||
Aktia Emerging Market Bond+ B | 0P0000. | 1.824 | 0% | 283.34M | 21/11 | ||
Aktia Emerging Market Bond+ D | 0P0000. | 1.924 | 0% | 283.34M | 21/11 | ||
Aktia Emerging Market Bond+ C | 0P0000. | 1.206 | 0% | 283.34M | 21/11 | ||
Aktia Emerging Market Bond+ A | 0P0000. | 1.143 | 0% | 283.34M | 21/11 | ||
OP-EMD Hard Currency Sovereign A | 0P0000. | 181.580 | +0.14% | 398.11M | 21/11 | ||
Nordea Kehittyvät Korkomarkkinat Kasvu | 0P0000. | 21.045 | +0.14% | 236.12M | 22/11 | ||
Nordea Kehittyvät Korkomarkkinat Tuotto | 0P0000. | 13.029 | +0.14% | 236.12M | 22/11 | ||
FIM Emerging Yield | 0P0000. | 17.041 | +0.09% | 156.45M | 21/11 | ||
Danske Invest Emerging Markets Debt T | 0P0000. | 1.174 | +0.16% | 28.21K | 21/11 | ||
Danske Invest Emerging Markets Debt K | 0P0000. | 2.882 | +0.16% | 34.35M | 21/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi Funds - Bond Global Emerging Blended SE-C | 0P0001. | 112.110 | +0.36% | 121.04M | 22/11 | ||
Arca Bond Paesi Emergenti P | 0P0000. | 17.961 | +0.08% | 1.15B | 21/11 | ||
Anima Obbligazionario Emergente A | 0P0000. | 7.163 | +0.11% | 655.93M | 21/11 | ||
Anima Obbligazionario Emergente F | 0P0000. | 7.666 | +0.12% | 655.93M | 21/11 | ||
Anima Obbligazionario Emergente AD | 0P0001. | 5.395 | +0.13% | 655.93M | 21/11 | ||
Eurizon Obbligazioni Emergenti | 0P0000. | 13.190 | +0.08% | 111.74M | 21/11 | ||
Anima BlueBay Reddito Emergenti A | 0P0001. | 5.448 | +0.11% | 71.65M | 21/11 | ||
Anima BlueBay Reddito Emergenti AD | 0P0001. | 4.336 | +0.09% | 71.65M | 21/11 | ||
BCC Selezione Opportunità | 0P0000. | 4.431 | +0.09% | 25.86M | 21/11 | ||
ING Direct Sviluppo Arancio P | 0P0001. | 50.580 | +0.02% | 1.74M | 22/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Wellington Opportunistic Emerging Markets Debt Fun | 0P0000. | 17.518 | -0.01% | 1.46B | 22/11 | ||
UniInstitutional EM Bonds Spezial | 0P0000. | 38.060 | +0.11% | 397.63M | 21/11 | ||
UniInstitutional EM Bonds | 0P0000. | 39.540 | +0.10% | 383.29M | 21/11 | ||
Multirent-INVEST | 0P0000. | 31.700 | +0.22% | 314.77M | 22/11 | ||
HI-Renten Emerging Markets-Fonds | LP6501. | 41.210 | +0.10% | 290.95M | 21/11 | ||
GEM Debt Hard Currency Investment Grade XDHEUR | 0P0001. | 812.080 | -0.05% | 82.88M | 20/11 | ||
BayernInvest Emerging Markets Select Bond-Fonds EU | LP6812. | 6,611.240 | +0.10% | 110.29M | 21/11 | ||
WI Emerging Markets Bonds | 0P0000. | 74.770 | -0.01% | 31.04M | 22/11 | ||
Berenberg Emerging Market Bond Select I | 0P0000. | 78.390 | +0.18% | 14.11M | 21/11 | ||
Berenberg Emerging Market Bond Select R | 0P0000. | 78.300 | +0.18% | 14.11M | 21/11 |