Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
🐦 Ưu đãi sớm giúp bạn tìm được cổ phiếu sinh lời nhất mà lại tiết kiệm chi phí. Tiết kiệm tới 55% với InvestingPro vào ngày Thứ Sáu Đen
NHẬN ƯU ĐÃI

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man GLG Global Convertibles Class DL H EUR0P0000.138.620+0.19%98.49M19/11 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I T0P0001.110.900-0.10%30.55M19:00:00 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I VT0P0001.115.230-0.10%30.55M19:00:00 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R A0P0001.85.380-0.11%30.55M19:00:00 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R T0P0001.106.080-0.10%30.55M19:00:00 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I A0P0001.91.580-0.10%30.55M19:00:00 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HAM Global Convertible Bond Fund EUR-A Acc0P0000.2,314.710+0.01%635.28M13/11 
 LLB Wandelanleihen H EUR0P0000.132.230+0.02%264.16M20/11 
 LLB Wandelanleihen LLB Acc0P0000.157.230+0.01%264.16M20/11 
 Chameleon Convertible Bond Fonds Glb-EUR-P-0P0000.185.020-0.06%140.61M19/11 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.137.330-0.29%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.175.600-0.02%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.228.910-0.02%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.20.940-0.29%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.158.040-0.02%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.230.420-0.29%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.189.280-0.02%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.17.880-0.33%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.185.630-0.02%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.218.700-0.01%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.176.960-0.29%4.32B20/11 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.199.520-0.02%4.32B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.184.248+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.102.445+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.144.098+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.141.631+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.94.195+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.130.320+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.96.197+0.18%1.11B20/11 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0001.160.823+0.18%1.11B20/11 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Lazard Convertible Global PC H-EUR0P0001.1,919.300+0.32%3.09B20/11 
 M Global Convertibles IC0P0001.578.170+0.12%103.37M19/11 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum BB Convertible Strategy Collection L He0P0000.4.774-0.21%418.27M18/11 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Convertible Global Diversified UI0P0000.164.760+0.10%41.61M20/11 
 Aramea Global Convertible PBVV0P0001.63.850-0.19%22.86M20/11 
 Aramea Global Convertible A0P0001.61.040-0.20%22.86M20/11 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email