Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Man GLG Global Convertibles Class DL H EUR | 0P0000. | 138.620 | +0.19% | 98.49M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONVERTINVEST Global Convertible Properties I T | 0P0001. | 110.900 | -0.10% | 30.55M | 19:00:00 | ||
CONVERTINVEST Global Convertible Properties I VT | 0P0001. | 115.230 | -0.10% | 30.55M | 19:00:00 | ||
CONVERTINVEST Global Convertible Properties R A | 0P0001. | 85.380 | -0.11% | 30.55M | 19:00:00 | ||
CONVERTINVEST Global Convertible Properties R T | 0P0001. | 106.080 | -0.10% | 30.55M | 19:00:00 | ||
CONVERTINVEST Global Convertible Properties I A | 0P0001. | 91.580 | -0.10% | 30.55M | 19:00:00 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAM Global Convertible Bond Fund EUR-A Acc | 0P0000. | 2,314.710 | +0.01% | 635.28M | 13/11 | ||
LLB Wandelanleihen H EUR | 0P0000. | 132.230 | +0.02% | 264.16M | 20/11 | ||
LLB Wandelanleihen LLB Acc | 0P0000. | 157.230 | +0.01% | 264.16M | 20/11 | ||
Chameleon Convertible Bond Fonds Glb-EUR-P- | 0P0000. | 185.020 | -0.06% | 140.61M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lazard Convertible Global PC H-EUR | 0P0001. | 1,919.300 | +0.32% | 3.09B | 20/11 | ||
M Global Convertibles IC | 0P0001. | 578.170 | +0.12% | 103.37M | 19/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mediolanum BB Convertible Strategy Collection L He | 0P0000. | 4.774 | -0.21% | 418.27M | 18/11 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Convertible Global Diversified UI | 0P0000. | 164.760 | +0.10% | 41.61M | 20/11 | ||
Aramea Global Convertible PBVV | 0P0001. | 63.850 | -0.19% | 22.86M | 20/11 | ||
Aramea Global Convertible A | 0P0001. | 61.040 | -0.20% | 22.86M | 20/11 |