Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
😎 Danh Mục Theo Dõi Cuối Tuần: Sao chép danh mục của các nhà đầu tư giỏi vào danh mục theo dõi của bạn chỉ với 1 lần nhấp chuột
Sao chép MIỄN PHÍ!

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Man GLG Global Convertibles Class DL H EUR0P0000.141.450-0.37%96.47M26/03 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I VT0P0001.115.480+0.06%29.11M27/03 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R A0P0001.85.410+0.06%29.11M27/03 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties R T0P0001.105.550+0.06%29.11M27/03 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I A0P0001.91.780+0.07%29.11M27/03 
 CONVERTINVEST Global Convertible Properties I T0P0001.111.130+0.06%29.11M27/03 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 HAM Global Convertible Bond Fund EUR-A Acc0P0000.2,392.090-0.28%648.92M26/03 
 LLB Wandelanleihen H EUR0P0000.136.150-0.21%251.23M26/03 
 LLB Wandelanleihen LLB Acc0P0000.162.440-0.20%251.23M26/03 
 Chameleon Convertible Bond Fonds Glb-EUR-P-0P0000.190.040-0.25%142.28M26/03 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-acc0P0000.231.400-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR F Acc0P0000.21.320-0.05%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A3-dist0P0000.159.760-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-acc0P0000.234.250-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR hedged I-X0P0000.191.700-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-acc0P0000.18.120-0.11%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-X-dist0P0000.188.010-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A1-acc0P0000.220.920-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR P-dist0P0000.179.350-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-acc0P0000.201.620-0.14%4.28B27/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR Q-dist0P0001.139.610-0.06%4.28B26/03 
 UBS Lux Bond SICAV - Convert Global EUR I-A2-dist0P0000.177.450-0.14%4.28B27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.144.259-0.43%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.143.556-0.43%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.94.578-0.81%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.131.858-0.43%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.96.613-0.81%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0001.163.515-0.43%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.159.453-0.43%928.98M27/03 
 Schroder International Selection Fund Global Conve0P0000.134.601-0.43%928.98M27/03 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Lazard Convertible Global PC H-EUR0P0001.1,930.900-0.81%2.83B26/03 
 M Global Convertibles IC0P0001.593.320-0.56%95.36M26/03 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mediolanum BB Convertible Strategy Collection L He0P0000.4.852+0.17%405.21M25/03 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Convertible Global Diversified UI0P0000.168.420-0.17%42.5M26/03 
 Aramea Global Convertible PBVV0P0001.65.9500.00%22.39M27/03 
 Aramea Global Convertible A0P0001.62.9600.00%22.39M27/03 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email